DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CNP 2024

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CNP 2024

(29/08/2024)

 

Đôi nét về thương hiệu máy bơm nước CNP:

Máy bơm nước CNP là sản phẩm của Nanfang Pump Industry Co., Ltd. - được thành lập vào năm 1991 và là một trong những nhà sản xuất máy bơm tiên phong tại Trung Quốc. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, CNP đã khẳng định uy tín, chất lượng của mình trên toàn cầu thông qua việc cung cấp các giải pháp bơm nước chất lượng cao, hoạt động hiệu quả trên tất cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp.

CNP chuyên môn hóa trong việc sản xuất một loạt các máy bơm sử dụng công nghệ tiên tiến, bao gồm máy bơm ly tâm, máy bơm chìm, máy bơm áp lực cao, cũng như các giải pháp cho hệ thống xử lý nước thải. Sản phẩm của CNP được thiết kế để đáp ứng một loạt các yêu cầu khắt khe từ việc cung cấp nước sạch, xử lý nước thải, hỗ trợ hệ thống tưới tiêu trong lĩnh vực nông nghiệp đến các ứng dụng công nghiệp phức tạp.

CNP đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất thông qua việc tuân thủ các quy định quốc tế như ISO 9001 và ISO 14001, điều này không chỉ khẳng định về chất lượng sản phẩm mà còn về trách nhiệm của CNP đối với môi trường. Sự công nhận này là minh chứng cho cam kết không ngừng của CNP trong việc đổi mới và cải thiện.

Với chất lượng, độ bền và công nghệ vượt trội, CNP đã thành công trong việc mở rộng thị trường ra khắp các quốc gia trên toàn thế giới. Điều này không chỉ là kết quả của việc sản xuất sản phẩm chất lượng cao mà còn là do sự chú trọng vào giải pháp tổng thể và dịch vụ sau bán hàng chu đáo.

 

Máy bơm nước CNP:

Máy bơm nước CNP là một trong những máy bơm được sản xuất theo công nghệ hiện đại, tiên tiến của Châu Âu. Với đa dạng dòng sản phẩm, chủng loại, công suất khác nhau, máy bơm CNP có thể đáp ứng mọi nhu cầu của người sử dụng.

Chất liệu chính cấu thành máy bơm CNP chủ yếu được làm từ các loại nguyên vật liệu cao cấp như: gang đúc, thép không gỉ, hợp kim đồng, inox 304... giúp máy bơm không bị gỉ sét, hỏng vặt trong quá trình sử dụng, có độ bền cực cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Đặc biệt, việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao cũng giúp máy bơm CNP hoạt động mạnh mẽ, ổn định và an toàn cho hệ thống cấp nước.

 

Đặc điểm máy bơm nước CNP:

Máy bơm nước CNP là một trong những dòng máy bơm nước chất lượng cao được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với các đặc điểm vượt trội, máy bơm CNP không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mạnh mẽ mà còn mang lại sự an toàn và tiết kiệm cho người sử dụng.

Đầu hút, đầu xả và đầu bơm của máy CNP được làm từ chất liệu cao cấp như: gang, inox chống gỉ và chống ăn mòn, giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Cấu tạo với nhiều cánh bơm giúp máy có khả năng hút và đẩy nước mạnh mẽ, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.

Máy bơm CNP được trang bị động cơ tiêu chuẩn TEFC an toàn cùng lớp bảo vệ IP68 và lớp cách điện F, giúp người dùng yên tâm sử dụng trong mọi điều kiện khí hậu. Đặc biệt, máy bơm CNP có khả năng hoạt động ổn định và hiệu quả ngay cả khi phải xử lý nước nóng ở nhiệt độ cao đến 120 độ C.

 

Bơm CNP trục đứng đa tầng cánh IE2:

Bơm CNP trục đứng đa tầng cánh IE2 (thép không gỉ inox 304) là một trong những loại bơm được ưa chuộng hiện nay trên thị trường. Với khả năng hoạt động bơm hút nước có nhiệt độ từ -15 độ C đến +70 độ C, loại bơm này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ cung cấp nước sạch cho gia đình, công nghiệp, tới sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải.

Bơm CNP trục đứng được thiết kế với chất liệu thép không gỉ 304 chất lượng cao, giúp bảo vệ bơm khỏi tác động của môi trường xung quanh và gia tăng tuổi thọ của máy. Đồng thời, bơm này cũng được trang bị motor IE2 tiết kiệm điện năng, giúp giảm chi phí vận hành trong quá trình sử dụng.

 

Bơm nước nóng CNP trục đứng đa tầng cánh motor IE2:

Trong các hệ thống cung cấp nước nóng, việc sử dụng bơm chất lượng cao là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của hệ thống. Bơm CNP trục đứng đa tầng cánh motor IE2 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần bơm nước nóng với nhiệt độ từ -15 độ C đến +120 độ C.

Với thiết kế chắc chắn và chất liệu thép không gỉ 304, bơm CNP trục đứng này không chỉ có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao mà còn giữ được tính thẩm mỹ trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, motor IE2 giúp tiết kiệm điện năng và hoạt động êm ái, ít tiếng ồn.

Loại bơm CNP này cũng được trang bị hệ thống tự ngắt khi quá tải hoặc quá nhiệt, giúp bảo vệ motor và gia tăng tuổi thọ của sản phẩm. Với những tính năng ưu việt này, bơm CNP trục đứng là sự lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống cung cấp nước nóng hiện đại và hiệu quả.

 

Bơm ly tâm CNP trục ngang đầu inox IE2:

Bơm ly tâm CNP trục ngang đầu inox IE2 là một trong những loại bơm phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện nay. Với chất liệu chế tạo từ inox 304, bơm này có khả năng chịu được nhiệt độ từ -10 độ C đến +85 độ C, phù hợp với môi trường làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp.

Bơm ly tâm trục ngang đầu inox IE2 được thiết kế để hoạt động hiệu quả và ổn định trong thời gian dài mà không gây ra sự cố hoặc hỏng hóc. Với công suất vận hành lớn, bơm này có khả năng cung cấp lưu lượng nước lớn và áp suất cao, giúp cho quá trình vận hành của hệ thống thông thoáng và hiệu quả.

Máy bơm ly tâm trục ngang đầu inox IE2 còn được trang bị motor tiết kiệm điện năng theo tiêu chuẩn IE2, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và tiết kiệm điện năng cho doanh nghiệp. Song song đó, việc sử dụng chất liệu inox 304 còn giúp bảo vệ bơm khỏi ăn mòn và oxy hóa trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

 

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CNP 2024

Cập nhật ngày 29/08/2024

STT Model Lưu lượng
m3/h
Cột áp
m
Công suất
Điện áp
 Đơn giá chưa VAT 
A CDLF SERIES: BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH IE2
(stainless steel 304 ) (-15 độ C đến +70 độ C)  
1 CDLF2-7 1.2 - 2.4m3/h 61 - 47m 1.0HP-380V             6,820,000
2 CDLF 2-7 1.2 - 2.4m3/h 61 - 47m 1.0HP-220V             7,300,000
3 CDLF2-9 1.0-2.4m3/h 80-60m    1.5HP-380V              7,210,000
4 CDLF 2-9 1.0-2.4m3/h 80-60m    1.5HP-220V              7,730,000
5 CDLF2-11 1.0-2.4m3/h  98-73m    1.5HP-380V              8,050,000
6 CDLF 2-11 1.0-2.4m3/h  98-73m    1.5HP-220V              8,570,000
7 CDLF2-13 1.0-2.4m3/h 116-89m    2.0HP-380V              8,540,000
8 CDLF 2-13 1.0-2.4m3/h 116-89m    2.0HP-220V              9,110,000
9 CDLF2-15 1.0-2.4m3/h 134-100m  2.0HP-380V              8,930,000
10 CDLF 2-15 1.0-2.4m3/h 134-100m  2.0HP-220V              9,500,000
11 CDLF2-18 1.0-2.4m3/h 161-121m  3.0HP-380V              9,480,000
12 CDLF 2-18 1.0-2.4m3/h 161-121m  3.0HP-220V            10,140,000
13 CDLF2-22 1.0-2.4m3/h 197-148m  3.0HP-380V            10,700,000
14 CDLF 2-22 1.0-2.4m3/h 197-148m  3.0HP-220V            11,360,000
15 CDLF4-12 2.0-5.0m3/h 108-85m    3.0HP-380V              9,070,000
16 CDLF 4-12 2.0-5.0m3/h 108-85m    3.0HP-220V              9,730,000
17 CDLF4-14 2.0-5.0m3/h 126-101m  4.0HP-380V            10,430,000
18 CDLF4-16 2.0-5.0m3/h 144-115m  4.0HP-380V            10,990,000
19 CDLF4-19 2.0-5.0m3/h 171-137m  5.5HP-380V            13,700,000
20 CDLF4-22 2.0-5.0m3/h 200-160m  5.5HP-380V            15,340,000
21 CDLF8-12 6.0-9.0m3/h 120-104m  5.5HP-380V            19,090,000
22 CDLF8-14 6.0-9.0m3/h 141-122m  7.5HP-380V            21,010,000
23 CDLF8-16 6.0-9.0m3/h 161-139m  7.5HP-380V            22,010,000
24 CDLF8-18 6.0-9.0m3/h 182-157m  10 HP-380V            23,830,000
25 CDLF8-20 6.0-9.0m3/h 200-175m  10 HP-380V            25,000,000
26 CDLF12-9 9.0 - 13m3/h 103 - 85m 10 HP-380V            19,030,000
27 CDLF12-12 9.0-12 m3/h 137-121m  10 HP-380V            22,580,000
28 CDLF20-10 9.0-12 m3/h 160-140m  15 HP-380V            29,410,000
29 CDLF20-12 9.0-12 m3/h 183-162m  15 HP-380V            33,930,000
30 CDLF20-14 12 -18 m3/h 157-130m  15 HP-380V            37,680,000
31 CDLF20-17 12 -18 m3/h 184-152m  20 HP-380V            40,990,000
32 CDLF32-60 12 -18 m3/h 210-174m  20 HP-380V            34,870,000
33 CDLF32-80 16 -22 m3/h 154-133m  20 HP-380V            36,620,000
34 CDLF32-100 16 -22 m3/h 180-156m  20 HP-380V            42,710,000
B

CDL SERIES: BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH MOTOR IE2

(stainless steel 304) bơm nước nóng (-15 độ C đến +120 độ C)

35 CDL2-7 1.2 - 2.4m3/h 61 - 47m 1.0HP-380V              6,170,000
36 CDL2-9 1.0-2.4m3/h  78 - 61m 1.5HP-380V              6,580,000
37 CDL2-11 1.0-2.4m3/h 95 - 73m 1.5HP-380V              7,270,000
38 CDL2-13 1.0-2.4m3/h  114 - 89m 2.0HP-380V              7,950,000
39 CDL2-15 1.0-2.4m3/h  130 - 100m 2.0HP-380V              8,490,000
40 CDL2-18 1.0-2.4m3/h 157 - 121m 3.0HP-380V              9,030,000
41 CDL4-12 3.0 - 6.0m3/h 104 - 75m 3.0HP-380V              8,680,000
42 CDL4-14 3.0 - 6.0m3/h 122 - 89m 4.0HP-380V              9,890,000
43 CDL4-16 3.0 - 6.0m3/h 140 - 101m 4.0HP-380V            10,480,000
44 CDL4-19 3.0 - 6.0m3/h 168 - 122m 5.5HP-380V            13,280,000
45 CDL4-22 3.0 - 6.0m3/h 192 - 138,m 5.5HP-380V            15,400,000
46 CDL8-12 6.0 - 10m3/h 120 - 92m 5.5HP-380V            17,390,000
47 CDL8-14 6.0 - 10m3/h 141 - 113m 7.5HP-380V            20,210,000
48 CDL8-16 6.0 - 10m3/h 161 - 130m 7.5HP-380V            21,240,000
49 CDL8-18 6.0 - 10m3/h 182 - 146m 10 HP-380V            23,130,000
50 CDL8-20 6.0 - 10m3/h 202 - 163m 10 HP-380V            24,330,000
51 CDL12-9 9.0 - 13m3/h 103 - 85m 7.5HP-380V            16,960,000
51 CDL12-12 9.0 - 13m3/h 137 - 113m 10 HP-380V            21,700,000
52 CDL20-10 14 - 22m3/h 131 - 111m 15 HP-380V            26,970,000
53 CDL20-12  14 - 22m3/h 158 - 133m 15 HP-380V            31,380,000
54 CDL20-14  14 - 22m3/h 185 - 156m 20 HP-380V            35,060,000
55 CDL20-17  14 - 22m3/h 225 - 190m 25 HP-380V            38,350,000
56 CDL32-60  24 - 32m3/h 97 - 81m 15 HP-380V            29,780,000
57 CDL32-80  24 - 32m3/h 130 - 109m 20 HP-380V            35,440,000
58 CDL32-100  24 - 32m3/h 164 - 138m 25 HP-380V            41,750,000
59 CDL32-120  24 - 32m3/h 196 - 167m 30 HP-380V            50,230,000
59 CDL42-80  30 - 45m3/h 184 - 154m 40 HP-380V            67,770,000
C MS SERIES : BƠM LY TÂM TRỤC NGANG ĐẨU INOX IE2
(stainless steel 304 ) (-10 độ C đến +85 độ C)
60 MS60/0.37 1.2-4.8 m3/h 17-11 m  0.50HP-380V             2,290,000
61 MS60/0.55 1.2-4.8 m3/h 22-16 m 0.75HP-380V             2,490,000
62 MS60/0.75 1.2-4.8 m3/h 28-22 m 1.00HP-380V             3,060,000
63 MS100/1.1 2.4-9.6 m3/h 27-16 m 1.50HP-380V             3,580,000
64 MS250/1.5 6.0-18  m3/h 23-17 m 2.00HP-380V             4,070,000
65 MS250/2.2 6.0-18  m3/h 28-22 m 3.00HP-380V             4,370,000
66 MS330/1.5 8.4 - 24 m3/h 18 - 11.0 m 2.00HP-380V             4,070,000
67 MS330/2.2 7.2-24  m3/h 22-14 m 3.00HP-380V             4,370,000
68 MS60/0.37 1.2-4.8 m3/h 17-11 m 0.50HP-220V             2,520,000
69 MS60/0.55 1.2-4.8 m3/h 22-16 m 0.75HP-220V             2,720,000
70 MS60/0.75 1.2-4.8 m3/h 28-22 m 1.00HP-220V             3,370,000
71 MS100/1.1 2.4-9.6 m3/h 27-16 m 1.50HP-220V             4,020,000
72 MS250/1.5 6.0-18  m3/h 23-17 m 2.00HP-220V             4,490,000
73 MS250/2.2 6.0-18  m3/h 28-22 m 3.00HP-220V             4,700,000
74 MS330/1.5 8.4 - 24 m3/h 18 - 11.0 m 2.00HP-220V             4,490,000
75 MS330/2.2 7.2-24  m3/h 22-14 m 3.00HP-220V             4,700,000
E ZS SERIES: BƠM LY TÂM TRỤC NGANG IE3
(stainless steel 304 ) (-20 độ C đến +100 độ C)
76 ZS50-32-160/1.5 6-18 m3/h 22-18 m 2.0HP-380V           10,390,000
77 ZS50-32-160/2.2 6-18 m3/h 27-22 m  3.0HP-380V           10,830,000
78 ZS50-32-200/3.0 6-18 m3/h 34-29 m  4.0HP-380V           13,330,000
79 ZS50-32-200/4.0 6-18 m3/h 44-39 m  5.5HP-380V           15,460,000
80 ZS50-32-200/5.5 6-18 m3/h 57-50 m  7.5HP-380V           19,190,000
81 ZS65-40-125/2.2 10-35 m3/h 19-15 m  3.0HP-380V           11,200,000
82 ZS65-40-125/3.0 10-35 m3/h 25-20 m  4.0HP-380V           13,860,000
83 ZS65-40-160/4.0 10-35 m3/h 29-24 m  5.5HP-380V           16,000,000
84 ZS65-40-200/5.5 10-35 m3/h 37-34 m  7.5HP-380V           19,730,000
85 ZS65-40-200/7.5 10-35 m3/h 47-44 m  10HP-380V           20,260,000
86 ZS65-40-200/11.0 10-35 m3/h 63-60 m  15HP-380V           22,920,000
87 ZS65-50-125/4.0 10-60 m3/h 24-14 m  5.5HP-380V           16,530,000
88 ZS65-50-160/5.5 10-60 m3/h 31-21 m  7.5HP-380V           20,260,000
89 ZS65-50-200/7.5 10-60 m3/h 36-29 m  10HP-380V           20,800,000
90 ZS65-50-200/9.2 10-60 m3/h 43-37 m  12.5HP-380V           21,330,000
91 ZS65-50-200/11 10-60 m3/h 51-45 m  15HP-380V           23,460,000
92 ZS65-50-200/15 10-60 m3/h 59-56 m  20HP-380V           25,060,000
93 ZS65-50-200/18.5 10-60 m3/h 70-66 m  25HP-380V           26,660,000
94 ZS80-65-125/5.5 50-120 m3/h 18-9 m  7.5HP-380V           23,690,000
95 ZS80-65-125/7.5 50-120 m3/h 23-14 m  10HP-380V           24,190,000
96 ZS80-65-125/9.2 50-120 m3/h 27-20 m  12.5HP-380V           26,110,000
97 ZS80-65-160/11 50-120 m3/h 33-22 m  15HP-380V           32,590,000
98 ZS80-65-160/15 50-120 m3/h 41-33 m  20HP-380V           34,640,000
99 ZS80-65-200/18.5 50-120 m3/h 50-42 m  25HP-380V           37,560,000
100 ZS80-65-200/22 50-120 m3/h 57-49 m  30HP-380V           46,750,000
101 ZS80-65-200/30 50-120 m3/h 70-63 m  40HP-380V           59,840,000
102 ZS100-80-160/11 80-160m3/h 22-15 m  15HP-380V           32,560,000
103 ZS100-80-160/15 80-160m3/h 30-22 m  20HP-380V           34,680,000
104 ZS100-80-160/18.5 80-160m3/h 35-28 m  25HP-380V           36,290,000
105 ZS100-80-200/22 80-160m3/h 42-33 m  30HP-380V           47,830,000
106 ZS100-80-200/30 80-160m3/h 54-45 m  40HP-380V           60,880,000
107 ZS100-80-200/37 80-160m3/h 62-54 m  50HP-380V           65,520,000
F CHL SERIES: BƠM LY TÂM TRỤC NGANG ĐA TẦNG CÁNH IE2
(stainless steel 304) (-15 độ C đến +70 độ C) 
108 CHL2-40 1-3 m3/h 34-23 m  0.75HP-380V             3,360,000
109 CHL2-60 1-3 m3/h 50-33 m  1.00HP-380V             4,600,000
110 CHL4-40 3-6 m3/h 32-20 m  1.00HP-380V             4,070,000
110 CHL8-30 6-9 m3/h 28-22 m  1.50HP-380V             7,180,000
111 CHL8-40 6-9 m3/h 38-30 m  2.00HP-380V             7,480,000
111 CHL8-50 6-9 m3/h 47-38 m  3.00HP-380V             8,900,000
112 CHL12-30 9-14 m3/h 33-26 m  2.40HP-380V             9,520,000
112 CHL12-40 9-14 m3/h 45-35 m  3.30HP-380V           10,430,000
113 CHL12-50 9-14 m3/h 56-44 m  4.00HP-380V           12,260,000
113 CHL15-20 10.0 - 18 m3/h 25 - 20 m 3.00HP-380V             9,060,000
114 CHL15-30 10.0 - 18 m3/h 39 - 31 m 4.00HP-380V           11,070,000
114 CHL20-20 16-24 m3/h 23-18 m  3.00HP-380V             9,630,000
115 CHL20-30 16-24 m3/h 36-28 m  5.50HP-380V           13,490,000
G CHLF SERIES: BƠM LY TÂM TRỤC NGANG ĐA TẦNG CÁNH IE2
(stainless steel 304 ) (-15 độ C đến +70 độ C)
116 CHLF2-40 1-3 m3/h 34-23 m  0.75HP-380V             3,280,000
117 CHLF2-60 1-3 m3/h 50-33 m  1.00HP-380V             4,440,000
118 CHLF4-40 2.0 - 6.0 36 - 23 1.00HP-380V             3,970,000
119 CHLF4-60 3-6 m3/h 51-35 m  1.50HP-380V             4,890,000
120 CHLF8-30 6-9 m3/h 28-22 m  1.50HP-380V             6,960,000
121 CHLF8-40 6-9 m3/h 38-30 m  2.00HP-380V             7,850,000
122 CHLF8-50 6-9 m3/h 47-38 m  3.00HP-380V             8,610,000
123 CHLF12-30 9-14 m3/h 33-26 m  2.40HP-380V           10,390,000
124 CHLF12-40 9-14 m3/h 45-35 m  3.30HP-380V           11,520,000
125 CHLF12-50 9-14 m3/h 56-44 m  4.00HP-380V           13,830,000
126 CHLF15-20 10.0 - 18 m3/h 25 - 20 m 3.00HP-380V             9,650,000
127 CHLF15-30 10.0 - 18 m3/h 39 - 31 m 4.00HP-380V           11,770,000
128 CHLF20-20 14-24 m3/h 25-18 m  3.00HP-380V           13,660,000
129 CHLF20-30 14-24 m3/h 38-29 m  5.50HP-380V           16,370,000
H CDM SERIES: BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH IE2
(stainless steel 304) Bơm nước sạch, nước nóng (-15 độ C đến 120 độ C)
130  CDM 3- 8 1.6 - 3.2 58-45 1.00HP-380V             6,170,000
131  CDM 3-10 1.6 - 3.2 72-56 1.50HP-380V             6,580,000
132  CDM 3-12 1.6 - 3.2 86-67 1.50HP-380V             7,270,000
133  CDM 3-14 1.6 - 3.2 101-78 2.00HP-380V             7,950,000
134  CDM 3-16 1.6 - 3.2 116-92 2.00HP-380V             8,490,000
135  CDM 3-20 1.6 - 3.2 144-114 3.00HP-380V             9,030,000
136  CDM 3-24 1.6 - 3.2 173-137 3.00HP-380V           10,080,000
137  CDM 5-14 4.0-7.0 93-65 3.00HP-380V             8,680,000
138  CDM 5-17 4.0-7.0 113-79 4.00HP-380V             9,890,000
139  CDM 5-20 4.0-7.0 133-93 4.00HP-380V           10,480,000
140  CDM 5-23 4.0-7.0 153-108 5.50HP-380V           13,280,000
141  CDM 5-27 4.0-7.0 180-127 5.50HP-380V           15,400,000
142  CDM 10-11 8.0-12 108-84 5.50HP-380V           17,390,000
143  CDM 10-13 8.0-12 130-99 7.5HP-380V           20,210,000
144  CDM 10-15 8.0-12 149-114 7.5HP-380V           21,240,000
145  CDM 10-17 8.0-12 169-130 10HP-380V           23,130,000
146  CDM 10-19 8.0-12 190-147 10HP-380V           24,330,000
147  CDM 15- 9 12.0-18 111-96 10HP-380V           19,560,000
148  CDM 15-11 12.0-18 137-117 15HP-380V           23,790,000
149  CDM 15-13 12.0-18 160-138 15HP-380V           27,060,000
150  CDM 15-15 12.0-18 188-161 20HP-380V           29,440,000
151  CDM 15-17 12.0-18 213-183 20HP-380V           32,390,000
152  CDM 20-10 18-24 123-106 15HP-380V           26,970,000
153  CDM 20-12 18-24 149-127 20HP-380V           31,380,000
154  CDM 20-14 18-24 174-149 20HP-380V           35,060,000
155  CDM 20-17 18-24 212-182 25HP-380V           38,350,000
I CDMF SERIES: BƠM TRỤC ĐỨNG ĐA TẦNG CÁNH IE2
(stainless steel 304) Bơm nước sạch, nước nóng (-15 độ C đến 70 độ C)
155  CDMF 3- 8 1.6 - 3.2 58-45 1.00HP-380V             6,820,000
156  CDMF 3-10 1.6 - 3.2 72-56 1.50HP-380V             7,210,000
157  CDMF 3-12 1.6 - 3.2 86-67 1.50HP-380V             8,050,000
158  CDMF 3-14 1.6 - 3.2 101-78 2.00HP-380V             8,540,000
159  CDMF 3-16 1.6 - 3.2 116-92 2.00HP-380V             8,930,000
160  CDMF 3-20 1.6 - 3.2 144-114 3.00HP-380V             9,480,000
161  CDMF 3-24 1.6 - 3.2 173-137 3.00HP-380V           10,700,000
162  CDMF 5-14 4.0-7.0 93-65 3.00HP-380V             9,070,000
163  CDMF 5-17 4.0-7.0 113-79 4.00HP-380V           10,430,000
164  CDMF 5-20 4.0-7.0 133-93 4.00HP-380V           10,990,000
165  CDMF 5-23 4.0-7.0 153-108 5.50HP-380V           13,700,000
166  CDMF 5-27 4.0-7.0 180-127 5.50HP-380V           15,340,000
167  CDMF 10-11 8.0-12 108-84 5.50HP-380V           19,090,000
168  CDMF 10-13 8.0-12 130-99 7.5HP-380V           21,010,000
169  CDMF 10-15 8.0-12 149-114 7.5HP-380V           22,010,000
170  CDMF 10-17 8.0-12 169-130 10HP-380V           23,830,000
171  CDMF 10-18 8.0-12 190-147 10HP-380V           25,000,000
172  CDMF 15- 9 12.0-18 111-96 10HP-380V           20,460,000
173  CDMF 15-11 12.0-18 137-117 15HP-380V           24,560,000
174  CDMF 15-13 12.0-18 160-138 15HP-380V           27,750,000
175  CDMF 15-15 12.0-18 188-161 20HP-380V           30,050,000
176  CDMF 15-17 12.0-18 213-183 20HP-380V           32,920,000
177  CDMF 20-10 18-24 123-106 15HP-380V           29,410,000
178  CDMF 20-12 18-24 149-127 20HP-380V           33,930,000
179  CDMF 20-14 18-24 174-149 20HP-380V           37,680,000
180  CDMF 20-17 18-24 212-182 25HP-380V           40,990,000

 

Xem thêm >>> Giá máy bơm tự mồi | máy bơm cấp nước tòa nhà

 

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhập số điện thoại của Quý khách để được tư vấn miễn phí và nhận bảng báo báo giá từ Thuận Hiệp Thành

Vui lòng nhập số điện thoại

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia