DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

BẢNG GIÁ BƠM TRỤC ĐỨNG KAIQUAN SERIE KQDQ 2024

BẢNG GIÁ BƠM TRỤC ĐỨNG KAIQUAN SERIE KQDQ

Máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ

Máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ là một trong những dòng máy bơm công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. Điểm nổi bật của dòng máy bơm này chính là cấu tạo từ các vật liệu không rỉ sét, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm khi phải tiếp xúc với các điều kiện ngoại cảnh khắc nghiệt.

Với vỏ ngoài và các bộ phận chính được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm, dòng máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Điều này đặc biệt quan trọng khi máy phải hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao, nước biển hoặc các hóa chất ăn mòn.

Thiết kế trục đứng của máy giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và dễ dàng bảo trì. Dòng máy bơm Kaiquan series KQDQ còn được trang bị động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, giúp đảm bảo lưu lượng nước ổn định và áp lực mạnh mẽ. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như cấp nước công nghiệp, hệ thống làm mát, tưới tiêu nông nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

máy bơm Kaiquan

 

Một ưu điểm nữa của dòng máy bơm này là khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại, Kaiquan series KQDQ không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng điện năng.

 

Cấu tạo bơm trục đứng Kaiquan serie KQDQ:

1. Động cơ hiệu suất cao:

Bơm trục đứng Kaiquan Serie KQDQ được trang bị động cơ hiệu suất cao 3 pha, đạt tiêu chuẩn IP55. Điều này có nghĩa là động cơ được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và có khả năng chống nước từ mọi hướng, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của bơm. Động cơ còn được cách điện lớp F, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

2. Guồng bơm và cánh bơm:

Guồng bơm và cánh bơm của Kaiquan Serie KQDQ đều được làm từ inox 304, một loại thép không gỉ có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Inox 304 giúp đảm bảo rằng bơm có thể hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự mài mòn và hư hỏng do các tác nhân hóa học.

3. Vỏ bơm:

Vỏ bơm cũng được chế tạo từ inox 304, mang lại sự chắc chắn và độ tin cậy cao cho thiết bị. Vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.

4. Đế bơm:

Đế bơm được làm bằng gang, một vật liệu có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt. Gang giúp đế bơm ổn định hơn khi hoạt động, giảm thiểu rung lắc và tiếng ồn.

5. Trục:

Trục của Kaiquan Serie KQDQ sử dụng chất liệu inox 304 hoặc thép không gỉ 2Cr13, cả hai đều có đặc tính chống ăn mòn tốt và độ cứng cao. Điều này đảm bảo rằng trục sẽ không bị biến dạng hay hư hỏng dưới áp lực lớn trong quá trình vận hành.

6. Bạc đạn SKF:

Bạc đạn SKF là một thương hiệu nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy trong ngành công nghiệp bạc đạn. Sử dụng bạc đạn SKF giúp giảm ma sát, tăng tuổi thọ cho các bộ phận chuyển động của máy bơm.

7. Phớt Burgmann Đức:

Phớt Burgmann đến từ Đức là một trong những loại phớt cơ khí hàng đầu thế giới với chất lượng vượt trội. Phớt này giúp ngăn chặn rò rỉ chất lỏng ra ngoài, đảm bảo an toàn cho hệ thống cũng như môi trường xung quanh.

Ưu điểm nổi bật:

Máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ là một sản phẩm đáng chú ý với nhiều ưu điểm vượt trội, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người sử dụng như:

- Dòng máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ được trang bị hệ thống bảo hộ nhiệt cho motor, giúp bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt và tăng độ bền của thiết bị. Hệ thống giải nhiệt bằng nước của máy cũng rất đáng tin cậy, đảm bảo máy hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không gặp sự cố.

- Một trong những ưu điểm lớn của dòng máy này là khả năng tiết kiệm điện năng. Với thiết kế tối ưu, máy bơm tiêu thụ ít điện hơn so với nhiều loại máy khác trên thị trường, giúp giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, máy hoạt động êm ái với độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

- Độ ổn định cao của dòng máy bơm ly tâm Kaiquan series KQDQ khiến việc sử dụng và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Người dùng có thể yên tâm về hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm nhờ vào các linh kiện chất lượng cao được chế tạo từ các hãng nổi tiếng. Hệ thống kín hoàn toàn ngăn chặn rò rỉ chất lỏng, tránh lãng phí và nguy hiểm tiềm ẩn.

- Sản phẩm có giá cả cạnh tranh trên thị trường nhưng vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội. Với tuổi thọ lâu dài, dòng máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ là lựa chọn lý tưởng cho cả nhu cầu sinh hoạt hàng ngày lẫn trong sản xuất công nghiệp. Điều này giúp người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cũng như chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.

Ứng dụng:

Ứng dụng của dòng máy bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ rất đa dạng và phong phú:

- Dòng máy bơm trục đứng này được sử dụng để tăng áp cho các tòa nhà cao tầng, hệ thống đường ống và các công trình cấp nước.

- Trong công nghiệp, bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ dùng để bơm các loại chất lỏng, kể cả những chất có độ ăn mòn cao. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để cấp nước cho nồi hơi và hệ thống điều hòa không khí.

- Dòng bơm trục đứng Kaiquan series KQDQ cũng được ứng dụng trong các hệ thống xịt rửa cao áp và hệ thống phòng cháy chữa cháy.

- Bên cạnh đó, dòng bơm KQDQ còn đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước cho các hệ thống lọc nước, chưng cất và hồ bơi.

- Trong lĩnh vực nông nghiệp, dòng bơm trục đứng Kaiquan được sử dụng để tưới cây trồng, rửa chuồng trại và hỗ trợ chăn nuôi.

BẢNG GIÁ BƠM TRỤC ĐỨNG SERIE KQDQ HIỆU KAIQUAN

STT MODEL ĐƯỜNG KÍNH
 HÚT XẢ
LƯU LƯƠNG - CỘT ÁP CÔNG SUẤT (KW) GIÁ BÁN CHƯA VAT
      Flow (m3/h) 0,5 0,8 1 1,4 1,8 Power (KW)  
1 KQDQ25-1-17 DN25 Head (m) 17,5 17,2 17 15,5 15 0,37             5.990.000
2 KQDQ25-1-26 DN25 26,5 26,2 26 25 24,5 0,37             6.670.000
3 KQDQ25-1-36 DN25 36,5 36,2 36 34 33 0,37             7.980.000
4 KQDQ25-1-45 DN25 45,5 45,2 45 43,5 42,5 0,55             8.830.000
5 KQDQ25-1-54 DN25 54,5 54,2 54 52 50,5 0,75             9.770.000
6 KQDQ25-1-63 DN25 64 63,5 63 61 59,5 0,75           10.170.000
7 KQDQ25-1-72 DN25 73 72,5 72 69,5 68 1,1           10.350.000
8 KQDQ25-1-81 DN25 82 81,5 81 78,5 76,5 1,1           11.060.000
9 KQDQ25-1-90 DN25 91 90,5 90 86,5 85 1,1           12.200.000
10 KQDQ25-1-108 DN25 109 108,5 108 104,5 102 1,5           12.510.000
11 KQDQ25-1-118 DN25 119 118,5 118 114,5 112 1,5           12.930.000
12 KQDQ25-1-127 DN25 128 127,5 127 123,5 121 1,5           13.040.000
13 KQDQ25-1-136 DN25 138 136,8 136 132,5 130 1,5           13.380.000
14 KQDQ25-1-154 DN25 155,5 154,6 154 149 146 2,2           14.840.000
15 KQDQ25-1-163 DN25 165 163,8 163 158 154,5 2,2           15.210.000
16 KQDQ25-1-172 DN25 174 172,8 172 167 163 2,2           15.580.000
17 KQDQ25-1-181 DN25 183 181,8 181 175 171,5 2,2           16.620.000
18 KQDQ25-1-190 DN25 192 190,8 190 184 180,5 2,2           16.930.000
19 KQDQ25-1-200 DN25 202 200,8 200 193,5 189,5 2,2           17.060.000
20 KQDQ25-1-209 DN25 211 209,8 209 202,5 198,5 2,2           17.210.000
  Model   Flow (m3/h) 0,5 1 2 2,8 3,5 Power (KW)                         -  
21 KQDQ25-2-16 DN25 Head (m) 17,5 17 16 15 13 0,37             6.060.000
22 KQDQ25-2-24 DN25 26,5 26 24 22 16 0,37             6.740.000
23 KQDQ25-2-29 DN25 32,5 32 29 26 21 37             7.700.000
24 KQDQ25-2-33 DN25 37 36 33 31 26 0,55             8.050.000
25 KQDQ25-2-39 DN25 42,5 42 39 36 31 0,55             8.460.000
26 KQDQ25-2-42 DN25 46 45 42 39 34 0,75             9.450.000
27 KQDQ25-2-47 DN25 51,5 51 47 45 37 0,75             9.640.000
28 KQDQ25-2-50 DN25 55,5 54 50 47 41 0,75             9.840.000
29 KQDQ25-2-59 DN25 65 63 59 54 48 1,1           10.230.000
30 KQDQ25-2-67 DN25 74 72 67 63 55 1,1           10.420.000
31 KQDQ25-2-75 DN25 81 80 75 71 63 1,1           11.120.000
32 KQDQ25-2-84 DN25 92 90 84 78 70 1,5           12.270.000
33 KQDQ25-2-93 DN25 101 99 93 86 77 1,5           12.420.000
34 KQDQ25-2-101 DN25 110 107 101 95 84 1,5           12.580.000
35 KQDQ25-2-111 DN25 120 118 111 103 92 2,2           13.000.000
36 KQDQ25-2-120 DN25 130 127 120 112 100 2,2           13.110.000
37 KQDQ25-2-129 DN25 139 136 129 121 109 2,2           13.450.000
38 KQDQ25-2-137 DN25 148 145 137 129 116 2,2           14.180.000
39 KQDQ25-2-145 DN25 158 154 145 137 123 2,2           14.900.000
40 KQDQ25-2-153 DN25 166 162 153 144 129 3           15.280.000
41 KQDQ25-2-161 DN25 176 172 161 152 136 3           15.660.000
42 KQDQ25-2-170 DN25 185 181 170 160 144 3           14.180.000
43 KQDQ25-2-179 DN25 194 190 179 168 151 3           17.000.000
44 KQDQ25-2-188 DN25 204 200 188 176 159 3           17.130.000
45 KQDQ25-2-197 DN25 214 209 197 184 166 3           17.280.000
  Model   Flow (m3/h) 1,5 2,5 3 3,6 4 Power (KW)                         -  
46 KQDQ25-3-14 DN25 Head (m) 16,5 15 14 12,5 11 0,37             6.140.000
47 KQDQ25-3-21 DN25 25 23 21 18,5 17 0,37             6.800.000
48 KQDQ25-3-29 DN25 34 32 29 25 23 0,55             8.110.000
49 KQDQ25-3-37 DN25 43 40 37 33 30 0,75             9.520.000
50 KQDQ25-3-45 DN25 52 48 45 40 37 0,75             9.910.000
51 KQDQ25-3-52 DN25 60,5 56 52 47 43 1,1           10.300.000
52 KQDQ25-3-60 DN25 69 65 60 54 50 1,1           10.490.000
53 KQDQ25-3-76 DN25 86 81 76 68,5 63 1,5           12.340.000
54 KQDQ25-3-83 DN25 96 89 83 75 69 1,5           12.490.000
55 KQDQ25-3-91 DN25 104 98 91 82 76 1,5           12.650.000
56 KQDQ25-3-100 DN25 114 106 100 90 83 2,2           13.070.000
57 KQDQ25-3-109 DN25 123 115 109 98 90 2,2           13.180.000
58 KQDQ25-3-118 DN25 132 123 118 106,5 98 2,2           13.510.000
59 KQDQ25-3-133 DN25 148 140 133 120 110 2,2           14.970.000
60 KQDQ25-3-140 DN25 157 147 140 126 116 3           15.350.000
61 KQDQ25-3-148 DN25 166 156 148 133 122 3           15.730.000
62 KQDQ25-3-163 DN25 183 172 163 148 136 3           17.060.000
63 KQDQ25-3-171 DN25 192 180 171 155,5 143 3           17.210.000
64 KQDQ25-3-179 DN25 201 189 179 162,5 150 3           17.350.000
  Model   Flow (m3/h) 2 3 4 4,6 5,2 Power (KW)                         -  
65 KQDQ32-4-17 DN32 Head (m) 19 18 17 16,5 16 0,55             6.990.000
66 KQDQ32-4-26 DN32 29 28 26 25,5 25 0,75             8.140.000
67 KQDQ32-4-37 DN32 39 38 37 36 35 1,1             9.950.000
68 KQDQ32-4-46 DN32 49 47 46 45 44 1,1           10.230.000
69 KQDQ32-4-55 DN32 58 57 55 54 52 1,5           10.540.000
70 KQDQ32-4-64 DN32 68 66 64 63 61 1,5           12.070.000
71 KQDQ32-4-74 DN32 77 76 74 72 70 2,2           12.530.000
72 KQDQ32-4-83 DN32 87 86 83 81 79 2,2           13.180.000
73 KQDQ32-4-92 DN32 97 95 92 91 89 2,2           13.550.000
74 KQDQ32-4-101 DN32 107 105 101 100 98 3           13.730.000
75 KQDQ32-4-111 DN32 117 115 111 109 107 3           15.900.000
76 KQDQ32-4-121 DN32 127 125 121 119 116 3           16.190.000
77 KQDQ32-4-131 DN32 137 134 131 128 125 4           16.770.000
78 KQDQ32-4-141 DN32 147 144 141 139 136 4           18.200.000
79 KQDQ32-4-150 DN32 157 154 150 148 145 4           21.050.000
80 KQDQ32-4-160 DN32 166 163 160 157 154 4           21.690.000
81 KQDQ32-4-169 DN32 176 173 169 166 163 5,5           22.370.000
82 KQDQ32-4-178 DN32 186 183 178 175 172 5,5           23.650.000
83 KQDQ32-4-188 DN32 196 192 188 184 181 5,5           24.300.000
84 KQDQ32-4-198 DN32 206 202 198 194 190 5,5           26.760.000
85 KQDQ32-4-207 DN32 216 212 207 203 199 5,5           28.040.000
86 KQDQ32-4-217 DN32 226 222 217 213 208 5,5           28.690.000
  Model   Flow (m3/h) 3,5 4,5 5 5,5 6 Power (KW)                         -  
87 KQDQ32-5-17 DN32 Head (m) 17,5 17,5 17 16,5 16 0,55             7.060.000
88 KQDQ32-5-25 DN32 27 26,2 25 24,5 24 0,75             8.210.000
89 KQDQ32-5-44 DN32 46,5 45 44 43 42 1,1           10.300.000
90 KQDQ32-5-53 DN32 56 54 53 51,5 50 1,5           10.610.000
91 KQDQ32-5-62 DN32 65 63,5 62 60,5 59 1,5           12.150.000
92 KQDQ32-5-71 DN32 75 73,5 71 69,5 68 2,2           12.600.000
93 KQDQ32-5-88 DN32 84,5 82,5 80 78,5 77 2,2           13.230.000
94 KQDQ32-5-90 DN32 93,5 92 90 88 86 2,2           13.640.000
95 KQDQ32-5-99 DN32 103 101 99 97 95 3           13.800.000
96 KQDQ32-5-108 DN32 113 111 108 106,5 105 3           15.970.000
97 KQDQ32-5-117 DN32 123 120,5 117 115,5 114 3           16.250.000
98 KQDQ32-5-126 DN32 132,5 130 126 124,5 123 4           16.850.000
99 KQDQ32-5-137 DN32 142,5 140,5 137 134 131 4           18.270.000
100 KQDQ32-5-146 DN32 152 149,5 146 143 140 4           21.110.000
101 KQDQ32-5-155 DN32 161,5 159 155 152 149 4           21.760.000
102 KQDQ32-5-164 DN32 171 168,5 164 161 158 5,5           22.440.000
103 KQDQ32-5-173 DN32 180,5 177,5 173 170 167 5,5           23.720.000
104 KQDQ32-5-191 DN32 200 196,5 191 188 185 5,5           26.820.000
105 KQDQ32-5-200 DN32 209,5 206 200 197 194 5,5           28.110.000
106 KQDQ32-5-210 DN32 219,5 216 210 206 202 5,5           28.760.000
  Model   Flow
(m3/h)
5 7 8 9 10 Power (KW)                         -  
107 KQDQ40-8-23 DN40 Head (m) 24 24 23 22 20 1,1           11.350.000
108 KQDQ40-8-34 DN40 35 35 34 32 31 1,5           13.490.000
109 KQDQ40-8-46 DN40 48 47 46 44 42 2,2           14.040.000
110 KQDQ40-8-57 DN40 59 58 57 55 53 2,2           14.990.000
111 KQDQ40-8-69 DN40 71 70 69 67 64 3           17.390.000
112 KQDQ40-8-81 DN40 83 82 81 78 74 3           19.040.000
113 KQDQ40-8-93 DN40 97 95 93 89 85 4           24.290.000
114 KQDQ40-8-105 DN40 109 107 105 101 96 4           27.470.000
115 KQDQ40-8-118 DN40 121 120 118 113 108 5,5           29.890.000
116 KQDQ40-8-130 DN40 133 131 130 125 120 5,5           32.970.000
117 KQDQ40-8-142 DN40 145 143 142 137 131 5,5           33.470.000
118 KQDQ40-8-153 DN40 157 155 153 148 143 7,5           34.570.000
119 KQDQ40-8-165 DN40 171 168 165 160 155 7,5           36.600.000
120 KQDQ40-8-176 DN40 183 180 176 171 165 7,5           37.500.000
121 KQDQ40-8-188 DN40 195 192 188 183 177 7,5           39.350.000
122 KQDQ40-8-200 DN40 208 204 200 195 189 7,5           40.270.000
123 KQDQ40-8-213 DN40 218 216 213 207 200 7,5           41.200.000
124 KQDQ40-8-225 DN40 232 229 225 218 210 11           47.550.000
125 KQDQ40-8-236 DN40 244 240 236 228 220 11           48.020.000
  Model   Flow (m3/h) 6 8 10 11 12 Power (KW)                         -  
126 KQDQ40-10-21 DN40 Head (m) 23 23 21 20 19 1,1           12.470.000
127 KQDQ40-10-32 DN40 33 33 32 31 29 1,5           14.840.000
128 KQDQ40-10-43 DN40 45 44 43 42 41 2,2           15.440.000
129 KQDQ40-10-54 DN40 57 56 54 52 50 2,2           16.470.000
130 KQDQ40-10-65 DN40 71 68 65 62 58 3           19.120.000
131 KQDQ40-10-76 DN40 82 79 76 72 67 4           21.940.000
132 KQDQ40-10-87 DN40 96 92 87 83 78 4           26.700.000
133 KQDQ40-10-98 DN40 108 104 98 93 88 4           28.780.000
134 KQDQ40-10-110 DN40 120 116 110 105 98 5,5           32.870.000
135 KQDQ40-10-122 DN40 132 129 122 116 108 5,5           36.810.000
136 KQDQ40-10-133 DN40 144 140 133 127 118 5,5           38.020.000
137 KQDQ40-10-144 DN40 156 152 144 137 128 7,5           40.240.000
138 KQDQ40-10-155 DN40 168 164 155 148 138 7,5           41.260.000
139 KQDQ40-10-166 DN40 181 176 166 157 147 7,5           42.380.000
140 KQDQ40-10-178 DN40 193 184 178 169 158 7,5           44.320.000
141 KQDQ40-10-190 DN40 207 201 190 180 168 11           45.330.000
142 KQDQ40-10-202 DN40 217 213 202 191 178 11           52.300.000
143 KQDQ40-10-214 DN40 231 225 214 202 189 11           53.350.000
144 KQDQ40-10-226 DN40 243 237 226 213 199 11           53.880.000
  Model   Flow
 (m3/h)
7 9 12 14 15 Power (KW)                         -  
145 KQDQ50-12-25 DN50 Head (m) 28 27 25 23 21 1,5           13.530.000
146 KQDQ50-12-39 DN50 43 42 39 35 32 2,2           16.590.000
147 KQDQ50-12-53 DN50 59 57 53 48 44 3           16.810.000
148 KQDQ50-12-67 DN50 74 72 67 61 57 4           24.110.000
149 KQDQ50-12-80 DN50 89 87 80 74 68 5,5           24.650.000
150 KQDQ50-12-94 DN50 104 102 94 86 80 5,5           26.070.000
151 KQDQ50-12-107 DN50 119 117 107 98 92 7,5           31.670.000
152 KQDQ50-12-121 DN50 133 130 121 110 104 7,5           31.980.000
153 KQDQ50-12-136 DN50 149 146 136 123 115 7,5           37.070.000
154 KQDQ50-12-150 DN50 165 162 150 137 128 11           39.190.000
155 KQDQ50-12-168 DN50 181 179 168 153 143 11           40.550.000
156 KQDQ50-12-182 DN50 196 193 182 167 157 11           42.380.000
157 KQDQ50-12-196 DN50 211 208 196 180 171 11           43.200.000
  Model   Flow (m3/h) 9 11 15 17 19 Power (KW)                         -  
158 KQDQ50-15-29 DN50 Head (m) 31 30 29 27 26 2,2           16.070.000
159 KQDQ50-15-43 DN50 46 45 43 41 39 3           20.840.000
160 KQDQ50-15-58 DN50 61 60 58 55 52 4           28.500.000
161 KQDQ50-15-72 DN50 76 75 72 68 65 5,5           29.390.000
162 KQDQ50-15-87 DN50 92 90 87 83 79 7,5           32.320.000
163 KQDQ50-15-102 DN50 108 106 102 98 93 7,5           34.870.000
164 KQDQ50-15-117 DN50 125 122 117 113 109 11           39.650.000
165 KQDQ50-15-133 DN50 141 138 133 128 122 11           42.070.000
166 KQDQ50-15-149 DN50 157 155 149 143 135 11           47.640.000
167 KQDQ50-15-165 DN50 173 170 165 158 150 11           49.180.000
168 KQDQ50-15-181 DN50 188 186 181 173 164 15           51.650.000
169 KQDQ50-15-196 DN50 204 202 196 187 177 15           56.690.000
170 KQDQ50-15-212 DN50 219 217 212 202 190 15           58.710.000
  Model   Flow
 (m3/h)
10 13 16 18 20 Power (KW)                         -  
171 KQDQ50-16-28 DN50 Head (m) 30 29 28 26 25 2,2           14.620.000
172 KQDQ50-16-42 DN50 45 44 42 40 38 3           18.970.000
173 KQDQ50-16-57 DN50 60 59 57 54 51 4           25.880.000
174 KQDQ50-16-71 DN50 75 74 71 67 64 5,5           26.730.000
175 KQDQ50-16-86 DN50 91 89 86 82 78 7,5           29.390.000
176 KQDQ50-16-100 DN50 107 104 100 96 92 7,5           30.790.000
177 KQDQ50-16-115 DN50 123 120 115 111 106 11           36.050.000
178 KQDQ50-16-130 DN50 140 136 130 125 120 11           38.250.000
179 KQDQ50-16-145 DN50 155 151 145 139 133 11           43.290.000
180 KQDQ50-16-160 DN50 171 166 160 153 147 11           44.710.000
181 KQDQ50-16-175 DN50 187 182 175 167 160 15           46.970.000
182 KQDQ50-16-190 DN50 202 197 190 182 173 15           51.530.000
183 KQDQ50-16-206 DN50 217 214 206 196 185 15           53.380.000
  Model   Flow
 (m3/h)
12 15 20 22 24 Power (KW)                         -  
184 KQDQ50-20-28 DN50 Head (m) 32 31 28 27 25 3           18.910.000
185 KQDQ50-20-43 DN50 49 47 43 41 38 4           29.710.000
186 KQDQ50-20-58 DN50 65 63 58 55 51 5,5           31.400.000
187 KQDQ50-20-74 DN50 82 80 74 70 65 7,5           35.290.000
188 KQDQ50-20-90 DN50 99 96 90 85 80 11           40.740.000
189 KQDQ50-20-105 DN50 116 113 105 100 95 11           42.860.000
190 KQDQ50-20-120 DN50 133 129 120 115 108 11           43.750.000
191 KQDQ50-20-135 DN50 150 145 135 129 122 15           49.130.000
192 KQDQ50-20-150 DN50 168 162 150 143 136 15           53.470.000
193 KQDQ50-20-165 DN50 185 178 165 158 150 15           56.310.000
194 KQDQ50-20-180 DN50 202 194 180 172 164 18,5           59.240.000
195 KQDQ50-20-195 DN50 218 210 195 186 177 18,5           60.560.000
196 KQDQ50-20-210 DN50 235 227 210 200 191 18,5           61.340.000
  Model   Flow
(m3/h)
19 26 32 36 38 Power (KW)                         -  
197 KQDQ65-32-14 DN65 Head (m) 17 16 14 13 12,5 2,2           23.130.000
198 KQDQ65-32-22 DN65 29 25,5 22 19 17 3           25.790.000
199 KQDQ65-32-29 DN65 35 33 29 27 26 4           27.800.000
200 KQDQ65-32-39 DN65 47 43 39 34 31 5,5           36.370.000
201 KQDQ65-32-44 DN65 53 49 44 41 39 7,5           38.950.000
202 KQDQ65-32-56 DN65 67 62 56 50 46 7,5           40.590.000
203 KQDQ65-32-59 DN65 70 65 59 53 50 11           46.370.000
204 KQDQ65-32-65 DN65 80 73 65 59 55 11           46.820.000
205 KQDQ65-32-74 DN65 89 82 74 69 65,5 11           46.940.000
206 KQDQ65-32-82 DN65 98 90 82 74 70 11           48.590.000
207 KQDQ65-32-90 DN65 107 99 90 84 80 15           53.540.000
208 KQDQ65-32-99 DN65 117 108 99 91 85 15           55.170.000
209 KQDQ65-32-106 DN65 124 115 106 98 93 15           57.480.000
210 KQDQ65-32-111 DN65 130 121 111 102 97 15           59.180.000
211 KQDQ65-32-123 DN65 142 132 123 112 106 18,5           64.450.000
212 KQDQ65-32-135 DN65 156 145 135 123 115 18,5           66.150.000
213 KQDQ65-32-140 DN65 161 150 140 128 122 18,5           67.260.000
214 KQDQ65-32-150 DN65 172 161 150 137 130 22           68.960.000
215 KQDQ65-32-156 DN65 178 167 156 143 136 22           76.760.000
216 KQDQ65-32-165 DN65 188 178 165 150 143 22           78.450.000
217 KQDQ65-32-172 DN65 195 185 172 157 150 22           90.070.000
218 KQDQ65-32-180 DN65 207 194 180 164 154 30           91.770.000
219 KQDQ65-32-188 DN65 215 202 188 172 162 30           93.410.000
220 KQDQ65-32-198 DN65 226 212 198 180 170 30           95.110.000
221 KQDQ65-32-205 DN65 233 219 205 187 177 30           97.730.000
222 KQDQ65-32-213 DN65 243 228 213 196 185 30           98.620.000
223 KQDQ65-32-220 DN65 250 235 220 203 192 30           99.550.000
  Model   Flow (m3/h) 27 36 45 50 54 Power (KW)                         -  
224 KQDQ80-45-17 DN80 Head (m) 21 19 17 16 14 4           31.280.000
225 KQDQ80-45-26 DN80 33 32 26 23 18 5,5           35.910.000
226 KQDQ80-45-35 DN80 42 40 35 32 27 7,5           45.320.000
227 KQDQ80-45-44 DN80 56 52 44 41 33 11           58.200.000
228 KQDQ80-45-53 DN80 65 62 53 50 42 11           58.350.000
229 KQDQ80-45-62 DN80 77 76 62 57 47 15           80.650.000
230 KQDQ80-45-71 DN80 86 85 71 66 56 15           80.770.000
231 KQDQ80-45-79 DN80 99 89 79 72 60 15           93.020.000
232 KQDQ80-45-88 DN80 108 103 88 81 69 18,5           93.180.000
233 KQDQ80-45-98 DN80 122 115 98 88 75 18,5         108.570.000
234 KQDQ80-45-107 DN80 131 125 107 98 84 22         113.900.000
235 KQDQ80-45-116 DN80 143 135 116 105 89 22         124.700.000
236 KQDQ80-45-125 DN80 152 145 125 112 98 30         124.860.000
237 KQDQ80-45-133 DN80 165 155 133 120 103 30         128.570.000
238 KQDQ80-45-142 DN80 174 166 142 129 112 30         129.260.000
239 KQDQ80-45-151 DN80 187 175 151 136 117 30         131.450.000
240 KQDQ80-45-160 DN80 196 185 160 145 126 30         139.320.000
241 KQDQ80-45-169 DN80 209 194 169 152 131 37         145.460.000
242 KQDQ80-45-178 DN80 218 205 178 163 140 37         145.620.000
243 KQDQ80-45-188 DN80 232 216 188 168 146 37         192.080.000
244 KQDQ80-45-197 DN80 241 225 197 178 155 45         192.240.000
245 KQDQ80-45-206 DN80 254 236 206 182 160 45         197.060.000
246 KQDQ80-45-215 DN80 263 244 215 194 169 45         197.210.000
  Model   Flow (m3/h) 38 51 64 70 77 Power (KW)                         -  
247 KQDQ100-64-20 DN100 Head (m) 23 24 20 18,5 17 5,5           35.780.000
248 KQDQ100-64-28 DN100 32 34 28 25 20 7,5           41.110.000
249 KQDQ100-64-35 DN100 39 38 35 32 27 11           57.080.000
250 KQDQ100-64-42 DN100 46 46 42 39 34 11           57.170.000
251 KQDQ100-64-48 DN100 56 55 48 44 38 15           77.410.000
252 KQDQ100-64-55 DN100 63 61 55 51 45 15           77.560.000
253 KQDQ100-64-62 DN100 70 68 62 58 52 18,5           85.460.000
254 KQDQ100-64-70 DN100 79 77 70 64 55 18,5           89.450.000
255 KQDQ100-64-77 DN100 86 84 77 71 62 22         103.610.000
256 KQDQ100-64-84 DN100 93 91 84 78 69 22         103.670.000
257 KQDQ100-64-90 DN100 103 99 90 83 73 30         109.420.000
258 KQDQ100-64-97 DN100 110 106 97 90 80 30         109.490.000
259 KQDQ100-64-104 DN100 117 113 104 97 87 30         114.790.000
260 KQDQ100-64-111 DN100 126 121 111 102 90 30         119.000.000
261 KQDQ100-64-118 DN100 133 128 118 109 97 37         129.140.000
262 KQDQ100-64-125 DN100 140 138 125 116 104 37         129.210.000
263 KQDQ100-64-133 DN100 151 145 133 122 108 37         133.520.000
264 KQDQ100-64-140 DN100 158 152 140 129 115 37         133.570.000
265 KQDQ100-64-147 DN100 165 159 147 136 122 45         164.040.000
266 KQDQ100-64-156 DN100 176 169 156 143 127 45         184.670.000
267 KQDQ100-64-163 DN100 183 178 163 150 134 45         184.760.000
268 KQDQ100-64-170 DN100 190 185 170 157 141 45         184.860.000
  Model   Flow (m3/h) 54 72 90 100 108 Power (KW)                         -  
269 KQDQ100-90-20 DN100 Head (m) 27 23,5 20 17,5 15 7,5           55.070.000
270 KQDQ100-90-31 DN100 44 38 31 27 21 11           67.280.000
271 KQDQ100-90-41 DN100 54 48 41 37 31 15           82.230.000
272 KQDQ100-90-53 DN100 72 63 53 46 37 18,5           95.260.000
273 KQDQ100-90-63 DN100 82 73 63 56 47 22         103.370.000
274 KQDQ100-90-73 DN100 99 86 73 64 53 30         113.740.000
275 KQDQ100-90-83 DN100 109 96 83 74 63 30         113.900.000
276 KQDQ100-90-94 DN100 127 111 94 83 69 37         123.780.000
277 KQDQ100-90-104 DN100 137 121 104 93 79 37         129.840.000
278 KQDQ100-90-116 DN100 155 138 116 102 85 45         168.280.000
279 KQDQ100-90-126 DN100 165 148 126 112 95 45         168.440.000
  Model   Flow (m3/h) 0,5 0,8 1 1,5 2 Power (KW)                         -  
280 KQDQ25-1-10G DN25 Head (m) 12 11 10 8 5 0,37             6.680.000
281 KQDQ25-1-16G DN25 18 17 16 12,5 8 0,37             7.050.000
282 KQDQ25-1-22G DN25 24 23 22 17 11 0,37             7.650.000
283 KQDQ25-1-27G DN25 30 28,5 27 21 13,5 0,37             8.450.000
284 KQDQ25-1-33G DN25 37 35 33 26,5 17,5 0,37             9.500.000
285 KQDQ25-1-39G DN25 43 41 39 30 20 0,37             9.790.000
286 KQDQ25-1-44G DN25 49 46,5 44 35 22,5 0,37           10.210.000
287 KQDQ25-1-49G DN25 54,5 52 49 39 26 0,55           11.270.000
288 KQDQ25-1-55G DN25 61 58 55 43,5 28 0,55           11.490.000
289 KQDQ25-1-60G DN25 68 64 60 48 30,5 0,55           12.060.000
290 KQDQ25-1-66G DN25 73 69 66 52,5 33 0,55           12.150.000
291 KQDQ25-1-71G DN25 80 75 71 57 36 0,75           13.000.000
292 KQDQ25-1-77G DN25 86 81 77 61,5 40 0,75           13.970.000
293 KQDQ25-1-83G DN25 92 87 83 66,5 45 0,75           14.200.000
294 KQDQ25-1-89G DN25 99 94 89 72 49 0,75           14.430.000
295 KQDQ25-1-94G DN25 105 99 94 76,5 52 1,1           16.160.000
296 KQDQ25-1-99G DN25 111 105 99 80,5 56 1,1           16.290.000
297 KQDQ25-1-105G DN25 117 111 105 85 59 1,1           16.440.000
298 KQDQ25-1-111G DN25 123 117 111 90 63 1,1           16.670.000
299 KQDQ25-1-117G DN25 129 123 117 94,5 66 1,1           16.920.000
300 KQDQ25-1-122G DN25 136 129 122 99,5 69 1,1           17.090.000
301 KQDQ25-1-128G DN25 142 135 128 103,5 72 1,5           17.280.000
302 KQDQ25-1-134G DN25 148 141 134 108,5 75 1,5           19.660.000
303 KQDQ25-1-139G DN25 154 146 139 113 79 1,5           22.030.000
304 KQDQ25-1-145G DN25 160 152 145 117,5 82 1,5           22.630.000
305 KQDQ25-1-150G DN25 166 158 150 122,5 85 1,5           23.210.000
306 KQDQ25-1-156G DN25 172 163 156 127 88 1,5           23.790.000
307 KQDQ25-1-161G DN25 178 169 161 131,5 91 1,5           24.380.000
308 KQDQ25-1-166G DN25 184 175 166 135,5 95 1,5           24.960.000
  Model   Flow (m3/h) 1,2 2 3 4 4,5 Power (KW)                         -  
309 KQDQ25-3-11G DN25 Head (m) 14 13 11 9 6,5 0,37             7.050.000
310 KQDQ25-3-18G DN25 22 21 18 14 11 0,37             7.600.000
311 KQDQ25-3-24G DN25 28 27 24 18,5 14 0,37             8.110.000
312 KQDQ25-3-30G DN25 35 34 30 23 17 0,55             9.100.000
313 KQDQ25-3-36G DN25 43 41 36 29 20 0,55           10.100.000
314 KQDQ25-3-42G DN25 50 47 42 33 25 0,75           11.100.000
315 KQDQ25-3-49G DN25 58 55 49 37 29 0,75           12.240.000
316 KQDQ25-3-55G DN25 66 62 55 42 34 1,1           12.580.000
317 KQDQ25-3-61G DN25 73 68 61 49 38 1,1           12.950.000
318 KQDQ25-3-68G DN25 80 75 68 54 42 1,1           14.430.000
319 KQDQ25-3-75G DN25 90 85 75 59 48 1,5           14.730.000
320 KQDQ25-3-80G DN25 95 90 80 64 52 1,5           15.040.000
321 KQDQ25-3-86G DN25 102 96 86 69 55 1,5           15.800.000
322 KQDQ25-3-92G DN25 108 103 92 74 58 1,5           16.320.000
323 KQDQ25-3-98G DN25 115 110 98 79 62 2,2           16.860.000
324 KQDQ25-3-105G DN25 122 117 105 85 66 2,2           17.320.000
325 KQDQ25-3-111G DN25 130 125 111 89 70 2,2           17.780.000
326 KQDQ25-3-117G DN25 138 132 117 94 74 2,2           18.710.000
327 KQDQ25-3-125G DN25 149 140 125 99 79 2,2           19.260.000
328 KQDQ25-3-130G DN25 155 144 130 104 83 2,2           19.820.000
329 KQDQ25-3-137G DN25 162 150 137 109 87 2,2           21.830.000
330 KQDQ25-3-144G DN25 169 158 144 113 90 2,2           22.800.000
331 KQDQ25-3-150G DN25 177 165 150 117 93 3           23.760.000
332 KQDQ25-3-155G DN25 185 173 155 122 96 3           24.390.000
333 KQDQ25-3-161G DN25 192 180 161 127 99 3           25.020.000
334 KQDQ25-3-168G DN25 197 187 168 132 103 3           26.030.000
335 KQDQ25-3-175G DN25 205 195 175 137 107 3           27.030.000
336 KQDQ25-3-181G DN25 215 202 181 142 111 3           28.040.000
337 KQDQ25-3-188G DN25 220 210 188 147 115 3           29.050.000
  Model   Flow (m3/h) 3 4 5 6 7 Power (KW)                         -  
338 KQDQ32-5-12G DN32 Head (m) 14,5 13 12 11,5 10,5 0,37             7.240.000
339 KQDQ32-5-20G DN32 22 21 20 18 15 0,55             8.450.000
340 KQDQ32-5-27G DN32 30 29 27 25 21 0,75             9.870.000
341 KQDQ32-5-35G DN32 39 37 35 32 29 1,1           10.940.000
342 KQDQ32-5-43G DN32 46 45 43 40 36 1,1           11.270.000
343 KQDQ32-5-50G DN32 54 53 50 47 43 1,5           11.570.000
344 KQDQ32-5-58G DN32 63 61 58 55 51 1,5           13.280.000
345 KQDQ32-5-66G DN32 72 69 66 62 57 2,2           13.780.000
346 KQDQ32-5-73G DN32 80 77 73 69 63 2,2           14.510.000
347 KQDQ32-5-81G DN32 88 85 81 76 70 2,2           14.700.000
348 KQDQ32-5-88G DN32 96 92 88 83 77 2,2           14.900.000
349 KQDQ32-5-95G DN32 104 100 95 90 83 3           15.120.000
350 KQDQ32-5-103G DN32 112 108 103 97 90 3           17.500.000
351 KQDQ32-5-111G DN32 120 116 111 104 96 3           17.810.000
352 KQDQ32-5-119G DN32 128 124 119 112 103 3           18.140.000
353 KQDQ32-5-127G DN32 136 131 127 120 110 3           20.020.000
354 KQDQ32-5-134G DN32 144 139 134 126 117 4           22.450.000
355 KQDQ32-5-142G DN32 152 147 142 134 121 4           23.180.000
356 KQDQ32-5-150G DN32 160 156 150 143 132 4           23.870.000
357 KQDQ32-5-158G DN32 168 164 158 151 139 4           24.600.000
358 KQDQ32-5-166G DN32 176 172 166 158 146 4           26.000.000
359 KQDQ32-5-174G DN32 185 180 174 166 153 5,5           26.730.000
360 KQDQ32-5-182G DN32 192 188 182 173 162 5,5           29.440.000
361 KQDQ32-5-190G DN32 200 195 190 181 169 5,5           30.130.000
362 KQDQ32-5-198G DN32 208 203 198 190 176 5,5           30.830.000
363 KQDQ32-5-205G DN32 216 211 205 197 183 5,5           32.270.000
364 KQDQ32-5-212G DN32 224 219 212 204 190 5,5           32.600.000

 

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp HCM

Xem thêm >>> báo giá máy bơm công nghiệp | Báo giá máy bơm cho nhà thầu

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhập số điện thoại của Quý khách để được tư vấn miễn phí và nhận bảng báo báo giá từ Thuận Hiệp Thành

Vui lòng nhập số điện thoại

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia