DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

BÁO GIÁ MÁY BƠM PEDROLLO NHẬP KHẨU Ý 2024

Máy bơm Pedrollo nhập khẩu nguyên chiếc từ Italy

 

Pedrollo là thương hiệu máy bơm hàng đầu từ Italy với thiết kế đa dạng mẫu mã, công suất, chủng loại như máy bơm chìm nước thải, máy bơm công nghiệp, máy bơm dân dụng, máy bơm trục ngang và máy bơm ly tâm đa tầng cánh... phục vụ hầu hết nhu cầu cấp thoát nước tại thị trường Việt Nam.

 

Ứng dụng của máy bơm Pedrollo

Máy bơm Pedrollo được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với chất lượng và hiệu suất cao, các ứng dụng của máy bơm Pedrollo bao gồm:

1. Cung cấp nước trong ngành Công nghiệp và Nông nghiệp: Máy bơm Pedrollo được sử dụng để cung cấp nước cho các quy trình sản xuất và tưới tiêu trong ngành công nghiệp và nông nghiệp.

2. Hệ thống tưới tiêu: Máy bơm Pedrollo giúp đảm bảo việc tưới tiêu hiệu quả cho các vườn cây, trang trại hoặc khu vườn.

3. Bơm cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy: Máy bơm Pedrollo được sử dụng để cung cấp nước cho hệ thống phòng cháy chữa cháy (hoả tiễn) và đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

4. Hệ thống tăng áp, hệ thống làm mát: Máy bơm Pedrollo có khả năng tăng áp và cung cấp lượng nước đủ cho các hệ thống làm mát hoặc hệ thống tăng áp trong các công trình xây dựng hoặc nhà ở.

5. Hút nước từ giếng khơi, giếng đào, giếng khoan có độ sâu trên 8m: Máy bơm Pedrollo có khả năng hút nước từ các nguồn nước sâu và cung cấp cho các mục đích sử dụng khác nhau.

6. Bơm nước từ nguồn nước ngầm/ bể ngầm lên các bể chứa phía trên: Máy bơm Pedrollo được sử dụng để cung cấp nước từ các nguồn nước ngầm lên các bể chứa hoặc hệ thống lọc nước.

7. Cung cấp nước cho hệ thống lọc nước: Máy bơm Pedrollo được sử dụng để cung cấp nước cho các hệ thống lọc và xử lý nước để đảm bảo chất lượng và an toàn cho việc sử dụng hàng ngày.

8. Cung cấp nước cho hệ thống nhà xưởng, công trình xây dựng: Máy bơm Pedrollo được sử dụng để cung cấp nước cho các công trình xây dựng, nhà máy hoặc nhà xưởng để đảm bảo hoạt động suôn sẻ và hiệu quả.

 

 

Vật liệu, kết cấu máy bơm Pedrollo

Vật liệu chế tạo của máy bơm Pedrollo được thiết kế với các thành phần chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Dưới đây là mô tả chi tiết về các vật liệu và tính năng kỹ thuật chung của thương hiệu máy bơm Pedrollo:

- Vỏ moto: Được làm từ hợp kim nhôm và được sơn lớp chống ăn mòn, giúp bảo vệ máy khỏi tác động của môi trường.

- Làm mát moto: Sử dụng cánh quạt gió để làm mát động cơ, giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định.

- Buồng bơm: Được làm từ gang, có khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn.

- Phớt: Sử dụng các loại phớt ceramic / carbon graphite / NBR, giúp ngăn chặn sự rò rỉ nước và gia tăng tuổi thọ của máy.

- Hệ làm kín zoăng vanh môn cơ khí: Được thiết kế để ngăn chặn sự rò rỉ nước và duy trì hiệu suất hoạt động của máy.

- Rotor trục phớt: Làm từ thép không gỉ Inox 304, có khả năng chống ăn mòn và đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành.

- Stator: Làm từ tấm thép silic chất lượng cao, 100% dây đồng nguyên chất, giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của máy.

- Động cơ: Sử dụng động cơ 2 cực, với tốc độ quay 2900 vòng/phút và điện áp hoạt động 220V - 380V/50Hz.

- Nhiệt độ chất lỏng: Máy bơm Pedrollo có khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 40 - 90°C.

- Cấp bảo vệ: Đạt tiêu chuẩn IPX5, giúp bảo vệ máy khỏi tác động của nước và bụi bẩn.

- Cấp cách điện: Đạt tiêu chuẩn F, cho phép máy hoạt động an toàn trong môi trường có điện áp cao.

 

Bảng báo giá máy bơm Pedrollo 2024

 

STT MODEL Đ.ÁP Hút-Đẩy CÔNG SUẤT LƯU LƯỢNG (L/PHÚT) CỘT ÁP (M) ĐƠN GIÁ CHƯA GỒM VAT
  (V) KW HP
 BƠM  BÁNH RĂNG ĐẨY CAO
1 PKSm 60 220 DN25-DN25 0.37 0.5 5 - 40 38 - 5                2,934,000
2 PKSm 65 220 DN25-DN25 0.5 0.7 5 - 50 50 - 8                4,406,000
3 PKSm 70 220 DN25-DN25 0.6 0.85 5 - 50 62 - 18                5,510,000
4 PKSm 80 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 50 66 - 22                5,662,000
5 PKm 60 220 DN25-DN25 0.37 0.50 05 ÷ 40 38 ÷ 05                2,760,000
6 PKm 80 220 DN25-DN25 0.75 1.0 05 ÷ 50 66 ÷ 22                5,688,000
7 PKm 100 220 DN25-DN25 1.1 1.5 05 ÷ 70 80 ÷ 15                8,832,000
8 PK 80 380 DN25-DN25 0.75 1.0 05 ÷ 50 66 ÷ 22                6,170,000
9 PK 100 380 DN25-DN25 1.1 1.5 05 ÷ 70 80 ÷ 15                8,832,000
10 PQm 60 220 DN25-DN25 0.37 0.5 5 - 40 38 - 5                3,146,000
11 PQm 80 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 50 66 - 22                5,688,000
12 PQ 80 380 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 50 66 - 22                6,170,000
13 PQm 90 220 DN20-DN20 0.75 1.0 5 - 40 82 - 5                6,133,000
14 PQ 90 380 DN20-DN20 0.75 1.0 5 - 40 82 - 5                6,602,000
15 PQm 100 220 DN25-DN25 1.1 1.5 5 - 70 80 - 15                8,832,000
16 PQ 100 380 DN25-DN25 1.1 1.5 5 - 70 80 - 15                8,832,000
17 PQ 200 380 DN25-DN25 1.5 2.0 5 - 80 86 - 10                9,370,000
18 PQ 300 380 DN25-DN25 2.2 3.0 5 - 90 95 - 10              10,182,000
19 PQm 81 220 DN40-DN40 0.5 0.7 2 - 18 80 - 10                5,346,000
20 PQ 3000 380 DN20-DN20 2.2 3.0 10 - 50 160 - 50              18,231,000
 BƠM  LY  TÂM  MỘT  TẦNG  CÁNH 
21 CPm 130 220 DN25-DN25 0.37 0.5 10 - 80 22 - 14                3,772,000
22 CPm 132A 220 DN25-DN25 0.60 0.85 20 - 120 22 - 09                4,226,000
23 CPm 158 220 DN25-DN25 0.75 1.0 10 - 90 34 - 25                5,154,000
24 CPm 160C 220 DN32-DN25 1.1 1.5 50 ÷ 200 31 ÷ 20                9,307,000
25 CPm 160B 220 DN32-DN25 1.5 2.0 50 ÷ 220 36 ÷ 23              10,182,000
26 CPm 170 220 DN32-DN25 1.1 1.5 30 - 120 38 - 22                8,926,000
27 CPm 170M 220 DN32-DN25 1.1 1.5 30 ÷ 160 35 ÷ 19                9,125,000
28 CP 170 380 DN32-DN25 1.1 1.5 30 - 120 38 - 22                9,243,000
29 CP 170M 380 DN32-DN25 1.1 1.5 30 ÷ 160 35 ÷ 19                9,445,000
30 CPm 190 220 DN32-DN25 1.5 2.0 30 - 140 46 - 26              10,309,000
31 CP 190 380 DN32-DN25 1.5 2.0 30 - 140 46 - 26              10,309,000
32 CPm 220C 220 DN50-DN50 2.2 3.0 50 ÷ 450 31.5 ÷ 21              18,216,000
33 CP 200 380 DN50-DN50 2.2 3.0 30-140 55 - 38              10,906,000
34 CPm 160C 220 DN40-DN25 1.1 1.5 50 - 200 31 - 20                9,307,000
35 CP 160C 380 DN40-DN25 1.1 1.5 50 - 200 31 - 20                9,624,000
36 CPm 160B 220 DN40-DN25 1.5 2.0 50 - 220 36 - 23              10,182,000
37 CP 160B 380 DN40-DN25 1.5 2.0 50 - 220 36 - 23              10,182,000
38 CP 160A 380 DN40-DN25 2.2 3.0 50 - 240 42 - 26              10,779,000
39 CP 210C 380 DN40-DN25 2.2 3.0 50 - 250 45.5 - 27              16,721,000
40 CP 210B 380 DN40-DN25 3.0 4.0 50 - 270 53 - 34              17,291,000
41 CP 210A 380 DN40-DN25 4.0 5.5 50 - 280 61 - 40              18,612,000
42 CP 220C 380 DN50-DN50 2.2 3.0 50 - 450 31.5 - 21              15,718,000
43 CP 220B 380 DN50-DN50 3.0 4.0 50 - 450 37.5 - 25              17,596,000
44 CP 220A 380 DN50-DN50 4.0 5.5 50 - 450 48.5 - 36              20,999,000
45 CP 230C 380 DN50-DN50 3.0 4.0 100 - 850 29.5 - 9.0              17,596,000
46 CP 230B 380 DN50-DN50 4.0 5.5 100 - 900 38.5 - 13              20,999,000
47 CP 230A 380 DN50-DN50 5.5 7.5 100 - 900 45.5 - 15              23,107,000
48 CP 250B-N 380 DN50-DN50 7.5 10 100 - 900 60 - 26.5              29,607,000
49 CP 250A-N 380 DN50-DN50 11 15 100 - 900 77.5 - 42              48,245,000
50 AL-RED 135m 220 DN32-DN25 0.75 1.0 20 - 160 21 - 10                6,221,000
51 AL-RED 135 380 DN32-DN25 0.75 1.0 20 - 160 21 - 10                6,704,000
52 HFm 70C 220 DN40-DN40 1.1 1.5 50 - 300 28 - 15                9,624,000
53 HF 70C 380 DN40-DN40 1.1 1.5 50 - 300 28 - 15                9,942,000
54 HFm 70B 220 DN40-DN40 1.5 2.0 50 - 300 32 - 19              10,373,000
55 HF 70B 380 DN40-DN40 1.5 2.0 50 - 300 32 - 19            103,732,000
56 HF 70A 380 DN40-DN40 2.2 3.0 50 - 300 38 - 25              10,881,000
57 HFm 5B 220 DN50-DN50 0.75 1.0 100 - 500 13.2 - 5                6,514,000
58 HF 5B 380 DN50-DN50 0.75 1.0 100 - 500 13.2 - 5                6,983,000
59 HFm 5BM 220 DN50-DN50 1.1 1.5 100 - 600 18.5 - 6                9,561,000
60 HF 5BM 380 DN50-DN50 1.1 1.5 100 - 600 18.5 - 6                9,878,000
61 HFm 5AM 220 DN50-DN50 1.5 2.0 100 - 600 21.5 - 10                9,993,000
62 HF 5AM 380 DN50-DN50 1.5 2.0 100 - 600 21.5 - 10                9,993,000
63 HFm 6B 220 DN80-DN80 1.5 2.0 200 - 1100 14.5 - 5              11,629,000
64 HF 6B 380 DN80-DN80 1.5 2.0 200 - 1100 14.5 - 5              11,629,000
65 HF 6A 380 DN80-DN80 2.2 3.0 200 - 1200 18.1 - 6              12,100,000
66 HF 8B 380 DN100-DN100 3.0 4.0 200 - 1200 21 - 9              19,171,000
67 HF 8A 380 DN100-DN100 4.0 5.5 200 - 1200 24 - 13              20,746,000
68 HF 20B-N 380 DN100-DN100 3.0 4.0 400 - 1600 19 - 8              19,171,000
69 HF 20A-N 380 DN100-DN100 4.0 5.5 400 - 1800 21.5 - 6              20,746,000
70 HF 30B 380 DN100-DN100 5.5 7.5 600 - 2000 18 - 13              25,455,000
71 HF 30A 380 DN100-DN100 7.5 10 600 - 2200 23 - 18              26,878,000
72 NGAm 1A 220 DN40-DN40 0.75 1.0 50 - 350 19.5 - 6                6,514,000
73 NGA 1A 380 DN40-DN40 0.75 1.0 50 - 350 19.5 - 6                6,983,000
74 NGAm 1B 220 DN40-DN40 0.55 0.75 50 ÷ 300 17 ÷ 08                6,293,000
75 NGA 1B 380 DN40-DN40 0.75 1.0 50 - 350 19.5 - 6                6,845,000
 BƠM  LY  TÂM  1 TẦNG CÁNH ĐẦU BƠM INOX 316 (BƠM ĐƯỢC THỰC PHẨM)
76 NGAm 1A-PRO 220 DN40-DN40 0.75 1.0 50 - 350 19.5 - 6              14,614,000
77 NGA 1A-PRO 380 DN40-DN40 0.75 1.0 50 - 350 19.5 - 6              15,083,000
 BƠM  LY  TÂM  ĐA  TẦNG  CÁNH 
78 2CPm 25/14B 220 DN32-DN25 1.1 1.5 20 - 100 52 - 22              10,843,000
79 2CP 25/14B 380 DN32-DN25 1.1 1.5 20 - 100 52 - 22              11,160,000
80 2CPm 25/14A 220 DN32-DN25 1.5 2.0 20 - 100 65 - 32              12,264,000
81 2CP 25/14A 380 DN32-DN25 1.5 2.0 20 - 100 65 - 32              12,264,000
82 2CPm 25/16B 220 DN32-DN25 1.5 2.0 20 - 140 56 - 30              12,264,000
83 2CP 25/16B 380 DN32-DN25 1.5 2.0 20 - 140 56 - 30              12,264,000
84 2CP 25/16A 380 DN32-DN25 2.2 3.0 20 - 160 67 - 32              12,735,000
85 2CP 32/200C 380 DN40-DN32 3.0 4.0 40 - 250 66.5 - 36              22,943,000
86 2CP 32/200B 380 DN40-DN32 4.0 5.5 40 - 250 81 - 49              23,412,000
87 2CP 32/210B 380 DN50-DN32 5.5 7.5 40 - 250 94 - 56              27,183,000
88 2CP 32/210A 380 DN50-DN32 7.5 10 40 - 250 111 - 74              28,439,000
89 2CP 40/180C 380 DN50-DN40 4.0 5.5 100 - 350 62 - 35              26,217,000
90 2CP 40/180B 380 DN50-DN40 5.5 7.5 100 - 400 73 - 46              26,713,000
91 2CP 40/180A 380 DN50-DN40 7.5 10 100 - 400 85 - 60              28,287,000
92 2CP 40/200B 380 DN50-DN40 9.2 12.5 100 - 450 94 - 61              48,245,000
93 2CP 40/200A 380 DN50-DN40 11 15 100 - 450 102 - 69              48,867,000
94 4CPm 100-C 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 130 50 - 5                6,196,000
95 4CRm 80-N 220 DN25-DN25 0.55 0.75 5 - 80 50 - 10                5,662,000
96 5CRm 80-N 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 80 66 - 12                6,881,000
97 4CRm 100-N 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 130 50 - 5                6,768,000
 BƠM  LY  TÂM  TRỤC  ĐỨNG  ĐA  TẦNG  CÁNH  
98 MKm 3/5-N 220 DN32-DN25 1.1 1.5 10 - 80 83 - 47              14,614,000
99 MKm 3/6-N 220 DN32-DN25 1.5 2.0 10 - 80 100 - 56              15,401,000
100 MK 3/6-N 380 DN32-DN25 1.5 2.0 10 - 80 100 - 56              15,401,000
101 MK 5/6-N 380 DN32-DN25 1.5 2.0 20 - 120 83 - 30              15,401,000
102 MK 5/8-N 380 DN32-DN25 2.2 3.0 20 - 120 110 - 40              16,341,000
 BƠM  LY  TÂM  MỘT  TẦNG  CÁNH  TỰ  MỒI 
103 JSWm 1CX-N 220 DN50-DN50 0.37 0.5 5 - 60 32 - 10                3,720,000
104 JSWm 1BX-N 220 DN50-DN50 0.5 0.7 5 - 60 34 - 12                3,784,000
105 JSWm 1AX-N 220 DN50-DN50 0.6 0.85 5 - 60 43 - 17                3,999,000
106 JSWm 2CX 220 DN50-DN50 0.75 1.0 5 - 70 47 - 20                4,634,000
107 JSWm 2AX 220 DN50-DN50 1.1 1.5 5 - 70 55 - 28                5,600,000
108 JSWm 3CL 220 DN32-DN25 1.1 1.5 10 - 160 40 - 15              10,538,000
109 JSWm 3BL 220 DN32-DN25 1.5 2.0 10 - 160 48 - 22              11,070,000
110 JSW 3BL 380 DN32-DN25 1.5 2.0 10 - 160 48 - 22              11,070,000
111 JCRm 1C 220 DN25-DN25 0.37 0.5 5 - 60 32 - 10                4,876,000
112 JCRm 1A 220 DN25-DN25 0.55 0.75 5 - 60 43 - 17                5,154,000
113 JCRm 2C 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 70 47 - 19                5,854,000
114 JCRm 2A 220 DN25-DN25 1.1 1.5 5 - 70 56 - 27                6,514,000
115 PLURIJETm 4/80-N 220 DN25-DN25 0.55 0.75 5 - 80 50 - 10                5,815,000
116 PLURIJETm 4/80 220 DN25-DN25 0.55 0.75 05 ÷ 80 50 ÷ 10                5,520,000
117 PLURIJETm 4/100-N 220 DN25-DN25 0.75 1.0 5 - 130 50 - 5                7,073,000
118 PLURIJETm 3/130-N 220 DN32-DN25 1.1 1.5 5 - 130 49 - 24              13,826,000
119 PLURIJETm 4/130-N 220 DN32-DN25 1.5 2.0 5 - 130 65 - 31              14,461,000
120 PLURIJETm 3/200-N 220 DN32-DN25 1.1 1.5 5 - 200 43.5 - 13              13,826,000
121 PLURIJETm 4/200-N 220 DN32-DN25 1.5 2.0 5 - 200 57.5 - 17              14,461,000
122 PLURIJET 4/200-N 380 DN32-DN25 1.5 2.0 5 - 200 57.5 - 17              14,461,000
123 PLURIJET 6/200-N 380 DN32-DN25 2.2 3.0 5 - 200 86 - 26              16,530,000
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG ĐẦU GANG HÚT SÂU
124 JDWm 1B/20-4” 220 DN32-DN25 0.6 0.85 02 ÷ 28 28 ÷ 11.5                5,763,000
125 JDWm 1A/20-4” 220 DN32-DN25 0.75 1 02 ÷ 34 36 ÷ 14                5,923,000
BƠM TRỤC NGANG ĐẦU INOX 3 →  5 TẦNG CÁNH
126 4CRm 80 - N 220 DN25-DN25 0.55 0.75 05 ÷ 80 50 ÷ 10                5,662,000
127 5CRm 80 - N 220 DN25-DN25 0.75 1.0 05 ÷ 80 66 ÷ 12                6,881,000
128 4CRm 100 - N 220 DN25-DN25 0.75 1.0 05 ÷ 130 50 ÷ 05                6,768,000
129 3CR 80 - N 380 DN25-DN25 0.45 0.60 05 ÷ 80 38 ÷ 05                5,299,000
130 4CR 80 - N 380 DN25-DN25 0.55 0.75 05 ÷ 80 50 ÷ 10                6,293,000
131 5CR 80 - N 380 DN25-DN25 0.75 1.0 05 ÷ 80 66 ÷ 12                7,397,000
132 4CR 100- N 380 DN25-DN25 0.75 1.0 05 ÷ 130 50 ÷ 05                7,397,000
BƠM  LY  TÂM  MỘT  TẦNG  CÁNH  MẶT  BÍCH 
133 F 32/160C 380 DN50-DN32 1.5 2.0 100 - 350 24 - 14              15,870,000
134 F 32/160B 380 DN50-DN32 2.2 3.0 100 - 400 30 - 17              16,657,000
135 F 32/160A 380 DN50-DN32 3.0 4.0 100 - 450 37 - 24              19,019,000
136 F 32/200C 380 DN50-DN32 4.0 5.5 100 - 450 44 - 31.5              22,066,000
137 F 32/200B 380 DN50-DN32 5.5 7.5 100 - 500 51 - 36              23,107,000
138 F 32/200A 380 DN50-DN32 7.5 10 100 - 500 57 - 44              24,517,000
139 F 32/250B 380 DN50-DN32 11 15 100 - 450 87 - 62              48,715,000
140 F 32/250A 380 DN50-DN32 15 20 100 - 480 97 - 70              51,533,000
141 F 40/160B 380 DN65-DN40 3.0 4.0 100 - 600 32 - 20              19,019,000
142 F 40/160A 380 DN65-DN40 4.0 5.5 100 - 700 38 - 20              20,592,000
143 F 40/200B 380 DN65-DN40 5.5 7.5 100 - 700 47 - 28              24,517,000
144 F 40/200A 380 DN65-DN40 7.5 10 100 - 700 55 - 41              25,773,000
145 F 40/250B 380 DN65-DN40 11 15 100 - 700 71 - 55              50,276,000
146 F 40/250A 380 DN65-DN40 15 20 100 - 700 88 - 72              52,791,000
147 F 50/125A 380 DN65-DN50 4.0 5.5 300 - 1200 23.5 - 13              20,897,000
148 F 50/160C 380 DN65-DN50 4.0 5.5 300 - 1000 27 - 16              22,472,000
149 F 50/160B 380 DN65-DN50 5.5 7.5 300 - 1100 32 - 21              23,729,000
150 F 50/160A 380 DN65-DN50 7.5 10 300 - 1100 37 - 27              32,955,480
151 F 50/200C 380 DN65-DN50 11 15 400 - 1700 44 - 30              48,867,000
152 F 50/200B 380 DN65-DN50 15 20 400 - 1700 52 - 38              52,168,000
153 F 50/200A 380 DN65-DN50 18.5 25 400 - 1800 61 - 45              55,304,000
154 F 50/200AR 380 DN65-DN50 22 30 400 - 1800 69 - 53              59,239,000
155 F 50/250C 380 DN65-DN50 11 15 300 - 900 59 - 42              49,807,000
156 F 50/250B 380 DN65-DN50 15 20 300 - 1000 72 - 59              52,486,000
157 F 50/250A 380 DN65-DN50 18.5 25 300 - 1000 85 - 73              55,304,000
158 F 50/250AR 380 DN65-DN50 22 30 300 - 1000 95 - 83              59,239,000
159 F 65/125B 380 DN80-DN65 5.5 7.5 600 - 2000 18 - 13              26,090,000
160 F 65/125A 380 DN80-DN65 7.5 10 600 - 2200 23 - 18              27,347,000
161 F 65/160B 380 DN80-DN65 11 15 600 - 2400 36.5 - 23              48,715,000
162 F 65/160A 380 DN80-DN65 15 20 600 - 2400 40.5 - 28              51,382,000
163 F 65/200B 380 DN80-DN65 15 20 200 - 2400 44 - 30.5              53,108,000
164 F 65/200A 380 DN80-DN65 18.5 25 200-2600 50 - 36.5              55,938,000
165 F 65/200AR 380 DN80-DN65 22 30 200 - 2600 57 - 42              59,558,000
166 F 65/250C 380 DN80-DN65 30 40 400 - 2350 76 - 53            132,763,000
167 F 65/250B 380 DN80-DN65 37 50 400 - 2500 87 - 62            142,666,000
168 F 65/250A 380 DN80-DN65 45 60 400 - 2600 94.5 - 68            146,436,000
169 F 80/160D 380 DN100-DN80 11 15 500 - 4000 25 - 10              49,655,000
170 F 80/160C 380 DN100-DN80 15 20 500 - 4000 30 - 15              53,108,000
171 F 80/160B 380 DN100-DN80 18.5 25 500 - 4000 35 - 20              55,938,000
172 F 80/160A 380 DN100-DN80 22 30 500 - 4000 40 - 25              59,558,000
173 F 80/200B 380 DN100-DN80 30 40 500 - 3650 56 - 34.5            133,867,000
174 F 80/200A 380 DN100-DN80 37 50 500 - 3900 62 - 40            144,544,000
175 F 80/250B 380 DN100-DN80 45 60 600 - 3600 77 - 54            149,573,000
176 F 80/250A 380 DN100-DN80 55 75 600 - 3900 88.5 - 60            315,331,000
177 F 100/160C-N 380 DN125-DN100 15 20 1000 - 5000 28 - 12              55,152,000
178 F 100/160B-N 380 DN125-DN100 18.5 25 1000 - 5500 32 - 13              58,135,000
179 F 100/160A-N 380 DN125-DN100 22 30 1000 - 6000 35 - 15              61,589,000
180 F 100/200C 380 DN125-DN100 30 40 833 - 4650 51 - 28            138,894,000
181 F 100/200B 380 DN125-DN100 37 50 833 - 4900 57 - 33            149,268,000
182 F 100/200A 380 DN125-DN100 45 60 833 - 5250 63 - 38            152,403,000
183 F 100/250B 380 DN125-DN100 55 75 800 - 5150 75 - 48            320,041,000
 BƠM  LY  TÂM  MỘT  TẦNG  CÁNH  MẶT  BÍ CH  (ĐẦU  BƠM BẰNG  I NOX 316 TIÊU CHUẨN THỰC PHẨM) 
184 F 50/160C-I 380 DN65-DN50 4.0 5.5 300 - 1100 27 - 16              87,044,000
185 F 50/160B-I 380 DN65-DN50 5.5 7.5 300 - 1100 32 - 21              88,618,000
186 F 50/160A-I 380 DN65-DN50 7.5 10 300 - 1100 37 - 27              89,875,000
187 F 65/125C-I 380 DN80-DN65 4.0 5.5 600 - 1800 16 - 11            103,384,000
188 F 65/125B-I 380 DN80-DN65 5.5 7.5 600 - 2000 18 - 13            104,959,000
189 F 65/125A-I 380 DN80-DN65 7.5 10 600 - 2200 23 - 18            105,898,000
 ĐẦU  BƠM  LY  TÂM  MỘT  TẦNG  CÁNH  MẶT  BÍCH 
190 FG2-50/200AR 380 DN65-DN50 22 30 24 - 108 69 - 53              28,605,000
191 FG2-50/250AR 380 DN65-DN50 22 30 18 - 60 95 - 83              29,074,000
192 FG2-65/160A 380 DN80-DN65 15 20 36 - 144 40.5 - 28              28,756,000
193 FG2-65/200AR 380 DN80-DN65 22 30 12 - 156 57 - 42              29,696,000
194 FG2-65/250A 380 DN80-DN65 45 60 24 - 156 94.5 - 68              43,522,000
195 FG2-80/160A 380 DN100-DN80 22 30 30 - 240 40 - 25              30,331,000
196 FG2-80/200A 380 DN100-DN80 37 50 30 - 234 62 - 40              36,298,000
197 FG2-80/250A 380 DN100-DN80 55 75 36 - 234 88.5 - 60              46,201,000
198 FG2-100/160A-N 380 DN125-DN100 22 30 60 - 360 35 - 15              33,315,000
199 FG2-100/200A 380 DN125-DN100 45 60 48 - 315 63 - 38              43,713,000
200 FG2-100/250A 380 DN125-DN100 75 100 48 - 345 89 - 58              49,971,000
BƠM CHÌM NƯỚC SẠCH (THÂN INOX HỌNG GANG)
201 ZDm 1A-E 220 DN40 0.50 0.70 25 ÷ 250 10.5÷1.5                7,949,000
 BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  φ4 " 
202 4SR4m/9-PD 220 DN32 0.75 1.0 20 - 100 56 - 23              11,604,000
  4SR4/9-PD 380 DN32 0.75 1.0 20 - 100 56 - 23                          -  
203 4SR6m/6-PD 220 DN32 0.75 1.0 25 ÷ 150 38 ÷ 17              12,144,000
204 4SR4m/14-PD 220 DN32 1.1 1.5 20 ÷ 100 88 ÷ 35              14,904,000
205 4SR6m/9-PD 220 DN50 1.1 1.5 25 - 150 58 - 26              12,456,000
206 4SR6/9-PD 380 DN50 1.1 1.5 25 - 150 58 - 26              12,137,000
207 4SR4m/18-PD 220 DN50 1.5 2.0 20 ÷ 100 112 ÷ 45              16,339,000
208 4SR6m/13-PD 220 DN50 1.5 2.0 25 - 150 83 - 35              14,549,000
209 4SR6/13-PD 380 DN50 1.5 2.0 25 - 150 83 - 35              13,763,000
210 4SR8m/9-PD 220 DN50 1.5 2.0 40 - 200 58 - 21              13,394,000
211 4SR8/9-PD 380 DN50 1.5 2.0 40 - 200 58 - 21              12,608,000
212 4SR6m/17-PD 220 DN50 2.2 3.0 25 ÷ 150 107 ÷ 45              19,320,000
213 4SRm12/9-PD 220 DN50 2.2 3.0 50 ÷ 300 55 ÷ 22              18,437,000
214 4SR4m/26-PD 220 DN50 2.2 3.0 20 ÷ 100 162 ÷ 63              19,320,000
215 4SR4/26-PD 380 DN50 2.2 3.0 20 ÷ 100 162 ÷ 63              18,216,000
216 4SR6/17-PD 380 DN50 2.2 3.0 25 ÷ 150 107 ÷ 45              18,216,000
217 4SR8m/13-PD 220 DN50 2.2 3.0 40 - 200 85 - 30              17,788,000
218 4SR8/13-PD 380 DN50 2.2 3.0 40 - 200 85 - 30              14,905,000
219 4SR10m/10-PD 220 DN50 2.2 3.0 50 - 250 62 - 20              17,788,000
220 4SR10/10-PD 380 DN50 2.2 3.0 50 - 250 62 - 20              16,734,000
221 4SR10m/16-N 220 DN50 2.2 3.0 50 - 250 79 - 11              25,582,000
222 4SR10/16-N 380 DN50 2.2 3.0 50 - 250 79 - 11              24,459,000
223 4SR12/9-PD 380 DN50 2.2 3.0 50 - 300 55 - 22              17,825,000
224 4SR12m/12-N 220 DN50 2.2 3.0 50 - 300 62 - 16              19,069,000
225 4SR12/12-N 380 DN50 2.2 3.0 50 - 300 62 - 16              17,572,000
226 4SR12/12-PD 380 DN50 3.0 4.0 50 ÷ 300 73 ÷ 29              23,736,000
227 4SR12/17-N 380 DN50 3.0 4.0 50 - 300 88 - 23              21,064,000
228 4SR15/10-PD 380 DN50 3.0 4.0 50 - 375 60 - 15              19,374,000
229 4SR15/15-N 380 DN50 3.0 4.0 50 - 350 75 - 7              20,352,000
230 4SR12/16-PD 380 DN50 4.0 5.5 50 ÷ 300 97 ÷ 38              27,534,000
231 4SR15/13-PD 380 DN50 4.0 5.5 50 - 375 77 - 19              24,884,000
232 4SR15/21-N 380 DN50 4.0 5.5 50 - 350 105 - 10              35,981,000
233 4SR12/22-PD 380 DN50 5.5 7.5 50 ÷ 300 135 ÷ 53              32,336,000
234 4SR15/18-PD 380 DN50 5.5 7.5 50 - 375 108 - 27              30,357,000
235 4SR15/29-N 380 DN50 5.5 7.5 50 - 350 145 - 13              44,588,000
236 4SR12/29-PD 380 DN50 7.5 10 50 ÷ 300 176 ÷ 71              38,899,000
237 4SR15/24-PD 380 DN50 7.5 10 50 - 375 145 - 36              36,540,000
MOTOR HỎA TIỄN 4”
238 4PDm/1 220 DN50 0.75 1.0                    7,176,000
239 4PDm/1.5 220 DN50 1.1 1.5                    7,571,000
240 4PDm/2 220 DN50 1.5 2.0                    8,628,000
241 4PDm/3 220 DN50 2.2 3.0                  10,565,000
242 4PD/1 380 DN50 0.75 1.0                    6,690,000
243 4PD/1.5 380 DN50 1.1 1.5                    7,044,000
244 4PD/2 380 DN50 1.5 2.0                    7,571,000
245 4PD/3 380 DN50 2.2 3.0                    8,804,000
246 4PD/4 380 DN50 3.0 4.0                  11,092,000
247 4PD/5.5 380 DN50 4.0 5.5                  16,905,000
248 4PD/7.5 380 DN50 5.5 7.5                  19,722,000
249 4PD/10 380 DN50 7.5 10                  22,540,000
 BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN  φ6 " 
250 6SR36/6-PD 380 DN80 5.5 7.5 100 - 800 67 - 20              68,661,000
251 6SR36/8-PD 380 DN80 7.5 10 100 ÷ 800 89 ÷ 27              76,997,000
252 6SR44/5-PD 380 DN80 7.5 10 200 - 1000 54 - 22              67,403,000
253 6SR36/11-PD 380 DN80 11 15 100 ÷ 800 123 ÷ 37              87,993,000
254 6SR44/8-PD 380 DN80 11 15 200 - 1000 87 - 35              77,929,000
255 6SR44/11-PD 380 DN80 15 20 200 - 1000 120 - 48              90,815,000
256 6SR44/13-PD 380 DN80 18.5 25 200 - 1000 141 - 57            102,444,000
257 6SR44/16-PD 380 DN80 22 30 200 - 1000 174 - 70            117,844,000
 BƠM  NƯỚC  THẢI  ĐẶT  CHÌM 
  TOP 1 220 DN32 0.25 0.33 20 - 160 6 - 1                          -  
258 TOP 2 220 DN32 0.37 0.5 20 - 220 8 - 1                4,126,000
259 TOP 4 N 220 DN32 0.75 1.0 20 - 320 12.5 - 3                7,769,000
260 TOP 4 220 DN32 0.75 1.0 20 ÷ 320 12 ÷ 02                7,769,000
261 RXm 1 220 DN32 0.25 0.33 20 - 160 6.5 - 1                5,281,000
262 RXm 2 220 DN32 0.37 0.5 20 - 220 9.5 - 2                5,473,000
263 RXm 3 220 DN32 0.55 0.75 20 - 220 11.5 - 3                6,196,000
264 RXm 4 220 DN40 0.75 1.0 20 - 260 15 - 4              16,505,000
265 RX 4 380 DN40 0.75 1.0 20 - 260 15 - 4              16,822,000
266 RXm 5 220 DN40 1.1 1.5 20 - 300 19.5 - 5              17,229,000
267 RX 5 380 DN40 1.1 1.5 20 - 300 19.5 - 5              17,229,000
268 VXm 10/35-ST 220 DN40 0.75 1.0 50 - 400 10.5 - 2              10,500,000
269 VX 10/35-ST 380 DN40 0.75 1.0 50 - 400 10.5 - 2              10,970,000
270 VXm 15/35-ST 220 DN40 1.1 1.5 50 - 500 14 - 2              11,909,000
271 VX 15/35-ST 380 DN40 1.1 1.5 50 - 500 14 - 2              11,909,000
272 VXm 10/50-ST 220 DN50 0.75 1.0 50 - 550 9.5 - 1.5              10,816,000
273 VX 10/50-ST 380 DN50 0.75 1.0 50 - 550 9.5 - 1.5              11,287,000
274 VXm 15/50-ST 220 DN50 1.1 1.5 50 - 650 13 - 2              12,227,000
275 VX 15/50-ST 380 DN50 1.1 1.5 50 - 650 13 - 2              12,227,000
276 BCm 10/50-ST 220 DN50 0.75 1.0 50 - 600 11 - 2              11,948,000
277 BC 10/50-ST 380 DN50 0.75 1.0 50 - 600 11 - 2              12,417,000
278 BCm 15/50-ST 220 DN50 1.1 1.5 50 - 750 14 - 2              13,052,000
279 BC 15/50-ST 380 DN50 1.1 1.5 50 - 750 14 - 2              13,052,000
280 VXm 10/35-N 220 DN40 0.75 1.0 50 - 400 10 - 2                8,774,000
281 VX 10/35-N 380 DN40 0.75 1.0 50 - 400 10 - 2                9,243,000
282 VXm 15/35-N 220 DN40 1.1 1.5 50 - 500 13.5 - 2              10,309,000
283 VX 15/35-N 380 DN40 1.1 1.5 50 - 500 13.5 - 2              10,309,000
284 VXm 10/50-N 220 DN50 0.75 1.0 50 - 550 8.5 - 1.5                9,090,000
285 VX 10/50-N 380 DN50 0.75 1.0 50 - 550 8.5 - 1.5                9,561,000
286 VXm 15/50-N 220 DN50 1.1 1.5 50 - 650 11 - 2              10,689,000
287 VX 15/50-N 380 DN50 1.1 1.5 50 - 650 11 - 2              10,689,000
288 BCm 10/50-N 220 DN50 0.75 1.0 50 - 600 11 - 2                9,605,000
289 BC 10/50-N 380 DN50 0.75 1.0 50 - 600 11 - 2                9,925,000
290 BCm 15/50-N 220 DN50 1.1 1.5 50 - 750 14 - 2              11,046,000
291 BC 15/50-N 380 DN50 1.1 1.5 50 - 750 14 - 2              11,046,000
292 VXm 10/35-I 220 DN40 0.75 1.0 50 - 300 9.5 - 2                9,332,000
293 VX 10/35-I 380 DN40 0.75 1.0 50 - 300 9.5 - 2                9,903,000
294 VXm 10/50-I 220 DN50 0.75 1.0 50 - 400 7 - 1.5                9,751,000
295 VX 10/50-I 380 DN50 0.75 1.0 50 - 400 7 - 1.5              10,220,000
296 MCm 10/50-I 220 DN50 0.75 1.0 50 - 500 10.7 - 2                9,954,000
297 MC 10/50-I 380 DN50 0.75 1.0 50 - 500 10.7 - 2              10,538,000
298 MC 15/50-I 380 DN50 1.1 1.5 50 - 800 14 - 1              11,197,000
299 Dm 10-N 220 DN40 0.75 1.0 25 - 300 15.5 - 3                8,164,000
300 D 10-N 380 DN40 0.75 1.0 25 - 300 15.5 - 3                8,484,000
301 Dm 20-N 220 DN40 0.75 1.0 25 - 250 20 - 7                8,484,000
302 D 20-N 380 DN40 0.75 1.0 25 - 250 20 - 7                9,234,000
303 Dm 30-N 220 DN40 1.1 1.5 25 - 275 26 - 9                9,925,000
304 D 30-N 380 DN40 1.1 1.5 25 - 275 26 - 9                9,925,000
305 VXCm 20/50 220 DN65 1.5 2.0 100 - 700 12 - 2              22,751,000
306 VXC 20/50 380 DN65 1.5 2.0 100 - 700 12 - 2              22,066,000
307 VXC 30/50 380 DN65 2.2 3.0 100 - 850 15 - 2              22,689,000
308 VXC 20/70 380 DN80 1.5 2.0 200 - 1000 7.4 - 1              23,704,000
309 VXC 30/70 380 DN80 2.2 3.0 200 - 1200 9.7 - 1.5              24,364,000
310 MC 15/50 380 DN65 1.1 1.5 100 - 800 14 - 1              22,562,000
311 MCm 20/50 220 DN65 1.5 2.0 100 - 900 16 - 1              23,766,000
312 MC 20/50 380 DN65 1.5 2.0 100 - 900 16 - 1              23,069,000
313 MCm 30/50 220 DN65 2.2 3.0 100 - 1100 22 - 2              38,964,000
314 MC 30/50 380 DN65 2.2 3.0 100 - 1100 22 - 2              23,766,000
315 MC 40/50 380 DN65 3.0 4.0 100 - 1100 24 - 4              29,544,000
316 MC 30/70 380 DN80 2.2 3.0 200 - 1500 12 - 2              25,455,000
317 MC 40/70 380 DN80 3.0 4.0 200 - 1600 15 - 4              31,740,000
318 MCm 20/50-F 220 DN65 1.5 2.0 100 - 900 16 - 1              25,075,000
319 MC 20/50-F 380 DN65 1.5 2.0 100 - 900 16 - 1              24,415,000
320 MCm 30/50-F 220 DN65 2.2 3.0 100 - 1100 22 - 2              40,285,000
321 MC 30/50-F 380 DN65 2.2 3.0 100 - 1100 22 - 2              25,075,000
322 MC 40/50-F 380 DN65 3.0 4.0 100 - 1100 24 - 4              31,423,000
323 MC 30/70-F 380 DN80 2.2 3.0 200 - 1500 12 - 2              26,713,000
324 MC 40/70-F 380 DN80 3.0 4.0 200 - 1600 15 - 4              33,466,000

 

Xem thêm >>> Báo giá máy bơm công trình | giá động cơ điện 1 pha

 

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhập số điện thoại của Quý khách để được tư vấn miễn phí và nhận bảng báo báo giá từ Thuận Hiệp Thành

Vui lòng nhập số điện thoại

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia