DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

Bơm ly tâm trục ngang Calpeda serie NM

Xuất xứ: ITALY

Model: NM

Nhà sản xuất: CALPEDA

Giá: 4.920.000 VNĐ

(Chưa bao gồm VAT)

Tình trạng: Còn hàng

:

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Nhập số điện thoại của Quý khách để được tư vấn miễn phí và nhận bảng báo báo giá từ Thuận Hiệp Thành

Vui lòng nhập số điện thoại

Chi tiết sản phẩm

Bơm ly tâm trục ngang Calpeda serie NM

 

 

Mô tả
Bơm ly tâm trục ngang Calpeda serie NM rất đa dạng về mẫu mã, công suất. Ưu điểm của dòng bơm này là có lưu lượng bơm lớn, cột áp khá cao, đáp ứng được nhiều nhu cầu, mục đích sử dụng của khách hàng. Máy bơm có 2 bộ phận chính, đầu bơm làm bằng gang, chắc chắn, bền bỉ. Động cơ 2 cực (2900 vòng/phút), phát huy tối đa công suất thiết kế cũng như tạo được sự ổn định, tiết kiệm điện cho bơm. Máy bơm được công ty TNHH Thuận Hiệp Thành phân phối với đầy đủ chứng từ CO/CQ và bảo hành 12 thàng. 

 

 

Thông số kỹ thuật: 

Guồng bơm

Gang

Cánh bơm

Đồng Hoặc Gang

Nhiệt độ chất lỏng

0 – 900C

Điện áp

3~ 230/400V-50Hz; 1~ 230V-50Hz 

Lớp cách nhiệt

F

Mức bảo vệ

IP 54

 

Serie máy bơm lưu lượng Calpeda serie NM: 
No. Model Công suất
kW
Công suất
HP
Đường kính họng xả Lưu lượng
Q (m3/h)
Cột áp
H (met)
 Đơn giá
chưa VAT 
Download Catalogue
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG LIỀN TRỤC (Nước Nóng) – 50Hz/230V/1ph - Cánh bơm bằng ĐỒNG
1 NMM 1/AE 0.37 0.5 DN 25/25 1-2.4-4.2 22-20.3-16.3         3,840,000
2 NMM 2/A/A 0.75 1 DN 25/25 1-3-6 33.5-30.5-24         5,230,000
3 NMM 3/CE 1.1 1.5 DN 25/25 1-2.4-4.8 37.5‐36.5‐32         9,420,000
4 NMM 3/BE 1.5 2 DN 25/25 1.2‐4.2-6 42-39-32       11,230,000
5 NMM 3/A/A 1.8 2.5 DN 25/25 1.2-4.8-8.4 56-51.5-36       11,790,000
6 NMM 6/A 1.1 1.5 DN 25/25 1.2-4.8-8.4 56-51.5-36         7,080,000
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG LIỀN TRỤC  – 50Hz/400V/3ph - Motor IE 3
7 NM 2/S/A 0.55 0.75 DN 25/25 1-2.4-4.8 31-27.5-16         4,920,000
8 NM 2/A/B 0.75 1 DN 25/25 1-3-6 33.5-30.5-24         5,230,000
9 NM 3/C/A 1.1 1.5 DN 25/25 1.2-4.2-6 37.5-34-28.5         9,420,000
10 NM 3/B/A 1.5 2 DN 25/25 1.2-4.8-8.4 47-43-26       11,230,000
11 NM 3/A/B 2.2 3 DN 25/25 1.2-4.8-8.4 56-51.5-36       11,790,000
12 NM 6/B 0.75 1 DN 25/32 1.2-4.8-7.5 30.5-26.5-18         6,650,000
13 NM 6/A 1.1 1.5 DN 25/32 1.2-4.8-8.4 35.5-32-19         7,080,000
14 NM 10/A/A 1.1 1.5 DN32/50 6.6-10.8-15 23-21.5-19         8,810,000
15 NM 10/S/A 1.5 2 DN32/50 6.6-13.2-24 23.5-21-13       10,800,000
16 NM 11/B/A 1.5 2 DN32/50 6.6-12-16.8 29.5-27-22.5       11,530,000
17 NM 11/A/B 2.2 3 DN32/50 6.6-12-16.8 35.5-33.5-30       11,790,000
18 NM 12/C/A 3 4 DN32/50 6.6-12-16.8 45-41-36       13,870,000
19 NM 12/A/B 4 5.5 DN32/50 6.6-12-16.8 57.5-54.5-49       15,680,000
20 NMD 20/110A/B 0.75 1 DN 25/32 1-1.89-4.2 43-39-25         6,050,000
21 NMD 20/140B/A 1.1 1.5 DN 25/32 1-2.4-4.8 53-50-40         9,370,000
22 NMD 20/140A/A 1.5 2 DN 25/32 1-3.6-6 67-59-46       11,450,000
23 NM 25/12A/B 0.75 1 DN 32/25 2.4-6-12 23.5-22.1-15.2         6,700,000
24 NM 25/160B/A 1.1 1.5 DN 25/32 3-6.6-9.6 31-28-23         8,730,000
25 NM 25/160A/A 1.5 2 DN 25/32 3-7.5-12 36.5-33.5-26       10,970,000
26 NM 25/20B/C 2.2 3 DN 25/32 3-8.4-13.2 42.6-39.6-34.7       11,490,000
27 NM 25/20A/B 3 4 DN 25/32 3-8.4-16.8 50.3-48.1-38.9       13,090,000
28 NM 25/20S/C 4 5.5 DN 25/32 3-10.8-18 57.8-55.2-45.6       14,730,000
29 NMD 25/190C/B 2.2 3 DN 25/40 2.4-6-8.4 62-51-38       14,640,000
30 NMD 25/190B/A 3 4 DN 25/40 2.4-6-9.6 76-66-46       16,330,000
31 NMD 25/190A/B 4 5.5 DN 25/40 2.4-6-9.6 98-90-70       19,870,000
32 NMD 40/180D/B 4 5.5 DN 32/50 2.4-6-8.4 62-51-38       24,580,000
33 NMD 40/180C/A 5.5 7.5 DN 32/50 2.4-6-9.6 76-66-46       28,860,000
34 NMD 40/180B/A 7.5 10 DN 32/50 2.4-6-9.6 98-90-70       32,360,000
35 NM 17/G/A 1.5 2 DN 65/65 21-33-60 12-11-4       12,140,000
36 NM 17/F/B 2.2 3 DN 65/65 24-42-66 16-14-8       12,870,000
37 NM 17/D/A 3 4 DN 65/65 27-42-66 18-16.5-11.5       14,560,000
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG LIỀN TRỤC – 50Hz/230V/1ph 
38 NMM 32/16BE 1.5 2 DN 32/50 6.6-12-16.8 29.5-27-22.5       13,050,000
39 NMM 40/12C/A 1.5 2 DN 40/65 15-27-39 17.5-13.5-6.5       12,960,000
BƠM LY TÂM TRỤC NGANG LIỀN TRỤC– 50Hz/400V/3ph - Motor IE 3
40 NM 32/16B/A 1.5 2 DN 32/50 6.6-12-16.8 29.5-27-22.5       13,050,000
41 NM 32/20D/B 2.2 3 DN 32/50 6.6-10.8-13.2 38-35-32       14,640,000
42 NM 32/20C/A 3 4 DN 32/50 6.6-13.2-16.8 45-40-36       15,550,000
43 NM 32/20A/B 4 5.5 DN 32/50 6.6-13.2-16.8 57.5-53.5-49       17,710,000
44 NM 40/12C/B 1.5 2 DN 40/65 15-27-39 17.5-13-6.5       12,960,000
45 NM 40/12A/C 2.2 3 DN 40/65 15-30-42 22-18-11.5       13,780,000
46 NM 40/16C/C 2.2 3 DN 40/65 15-30-45 23-16.5-13       14,080,000
47 NM 40/16B/B 3 4 DN 40/65 15-30-42 29-23.5-14       15,550,000
48 NM 40/16A/C 4 5.5 DN 40/65 15-39-48 37-26-27       17,320,000
49 NM 40/20C/B 4 5.5 DN 40/65 15-21-27 41.5-38-33.5       18,270,000
50 NM 40/20B/A 5.5 7.5 DN 40/65 15-30-37.8 50-41.5-30.5       24,880,000
51 NM 40/20A/A 7.5 10 DN 40/65 15-33-42 57.5-48-35       27,040,000
52 NM 40/25B/C 11 15 DN 40/65 15-33-42 69.5‐60.5-45       44,450,000
53 NM 40/25A/C 15 20 DN 40/65 15-33-42 90-83‐70.5       49,550,000
54 NM 50/12F/C 2.2 3 DN 50/65 30-48-66 15.5-12-6       14,640,000
55 NM 50/12D/B 3 4 DN 50/65 30-48-72 20-16.5-8       15,340,000
56 NM 50/12S/C 4 5.5 DN 50/65 30-60-81 26.5-20-11       17,410,000
57 NM 50/16B/B 5.5 7.5 DN 50/65 30-60-81 31-21.5-9.5       24,410,000
58 NM 50/16A/B 7.5 10 DN 50/65 30-60-81 38.5-30-19       26,440,000
59 NM 50/20A/C 11 15 DN 50/65 24-60-78 55-45-32.5       41,130,000
60 NM 50/20S/C 15 20 DN 50/65 24-60-78 60-50.5-37       46,180,000
61 NM 65/12A/B 7.5 10 DN 65/80 37.8-75-120 25.9-24.1-17.6       27,730,000
62 NM 65/16B/C 11 15 DN 65/80 48-108-132 32.6-27.9-23       41,340,000
63 NM 65/16A/C 15 20 DN 65/80 48-108-132 40.5-37.6-31.7       46,350,000
64 NM 65/20C/C 15 20 DN 65/80 48-108-141 44-37.1-28.8       48,040,000
65 NM 65/20B/D 18.5 25 DN 65/80 48-108-141 50.5-44.8-37.5       59,360,000
66 NM 65/20A/A 22 30 DN 65/80 48-108-141 57-52.5-45.5       78,360,000
67 NM 80/16E/B 7.5 10 DN 80/100 75-120-168 21.5-17.4-10.6       30,760,000
68 NM 80/16C/C 11 15 DN 80/100 75-132-180 28.7-23.8-16.4       45,320,000
69 NM 80/16B/C 15 20 DN 80/100 75-150-192 34.8-28.9-22.4       50,760,000
70 NM 80/16A/D 18.5 25 DN 80/100 75-150-192 39.9-34.5-28.1       61,950,000
71 NM 80/20B 22 30 DN 80/100 75-150-192 46.5-42-32       84,240,000
72 NM 100/20D 22 30 DN 100/125 108-192-270 36-31-19       86,530,000

 

 

Phương thức vận chuyển:

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia