DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

Hướng dẫn tính toán và chọn đường ống nước cho máy bơm

Hướng dẫn tính toán và chọn đường ống nước cho máy bơm

Trong hệ thống bơm nước, việc chọn đúng đường ống là yếu tố quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Một đường ống được tính toán và lựa chọn phù hợp không chỉ đảm bảo lưu lượng nước cần thiết mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo trì. Ngược lại, việc chọn sai đường ống có thể dẫn đến nhiều vấn đề như giảm hiệu suất bơm, tăng áp suất không cần thiết, và thậm chí gây hỏng hóc máy bơm. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính toán và chọn đường ống nước phù hợp cho máy bơm của bạn.

 

chọn đường kính máy bơm

 

Các yếu tố cần xem xét khi chọn đường ống

Trước khi đi vào tính toán, cần xác định rõ các yếu tố sau:

- Lưu lượng nước cần bơm: Đây là lượng nước cần vận chuyển trong một đơn vị thời gian, thường tính bằng m³/h hoặc lít/phút.

- Chiều cao cột nước (Head): Bao gồm chiều cao hút và chiều cao đẩy, tính bằng mét.

- Độ nhớt của chất lỏng: Nước thông thường có độ nhớt thấp, nhưng nếu bơm các chất lỏng khác, - Khoảng cách vận chuyển: Độ dài của đường ống từ điểm hút đến điểm xả.

- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, áp suất, và các yếu tố hóa học có thể ảnh hưởng đến vật liệu ống.

 

Cách tính toán đường kính ống thích hợp cho máy bơm

Công thức tính đường kính ống:

D = √((4Q)/(πv))

Trong đó:

D: Đường kính ống (m)

Q: Lưu lượng (m³/s)

v: Vận tốc dòng chảy (m/s)

Ví dụ: Với lưu lượng 20 m³/h và vận tốc dòng chảy mong muốn là 1.5 m/s, ta có:

D = √((4 × (20/3600))/(π × 1.5)) ≈ 0.069 m = 69 mm

Lưu ý: Nên chọn đường kính ống tiêu chuẩn gần nhất, trong trường hợp này có thể là 75 mm.

 

Chọn vật liệu đường ống

- Ống thép:

 Ưu điểm: Chịu áp lực cao khả năng giãn nở tốt

Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, nặng

 

- Ống nhựa PVC:

Ưu điểm: Nhẹ, giá rẻ, dễ lắp đặt

Nhược điểm: Thích ứng kém với sự biến thiên của nhiệt độ

 

- Ống HDPE:

Ưu điểm: Linh hoạt, chống ăn mòn tốt

Nhược điểm: Chi phí cao hơn PVC

Lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, điều kiện môi trường và ngân sách.

 

Cách tính toán tổn thất năng lượng trong đường ống

Tổn thất áp suất bao gồm tổn thất ma sát và tổn thất cục bộ.

a) Tổn thất ma sát:

hf = f × (L/D) × (v²/2g)

Trong đó:

hf: Tổn thất ma sát (m)

f: Hệ số ma sát (phụ thuộc vào số Reynolds và độ nhám tương đối của ống)

L: Chiều dài ống (m)

D: Đường kính ống (m)

v: Vận tốc dòng chảy (m/s)

g: Gia tốc trọng trường (9.81 m/s²)

b) Tổn thất cục bộ:

hm = K × (v²/2g)

Trong đó:

hm: Tổn thất cục bộ (m)

K: Hệ số tổn thất (phụ thuộc vào loại phụ kiện)

Tổng tổn thất = hf + hm

 

Chọn phụ kiện đường ống

Van: Chọn loại van phù hợp với mục đích sử dụng (van cổng, van bướm, van một chiều)

Cút nối: Sử dụng cút nối có bán kính cong lớn để giảm tổn thất

Mặt bích: Đảm bảo tương thích với áp suất làm việc

Giảm shock: Lắp đặt ở những vị trí có thể xảy ra hiện tượng va đập thủy lực

 

Tối ưu hóa hệ thống đường ống

Giảm thiểu số lượng cút và chỗ nối để giảm tổn thất cục bộ

Sử dụng ống có đường kính lớn hơn cho đoạn dài để giảm tổn thất ma sát

Lắp đặt van nước một chiều để ngăn chặn dòng chảy ngược

Bố trí van xả khí ở những điểm cao nhất của hệ thống

 

Bảo trì và bảo dưỡng đường ống

Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra visual và test áp lực 6 tháng/lần

Vệ sinh đường ống: Sử dụng phương pháp phù hợp (cơ học, hóa học) tùy loại ống

Xử lý rò rỉ và hư hỏng: Phát hiện sớm và sửa chữa kịp thời để tránh thiệt hại lớn

 

Các lỗi thường gặp khi chọn đường ống và cách khắc phục

Chọn đường kính ống quá nhỏ: Dẫn đến tăng tổn thất, giảm lưu lượng

Khắc phục: Tính toán lại và thay thế bằng ống có đường kính phù hợp

Bỏ qua tính toán tổn thất áp suất: Gây ra hiện tượng áp suất không đủ tại điểm xả

Khắc phục: Thực hiện tính toán đầy đủ, bổ sung bơm tăng áp nếu cần

Sử dụng vật liệu không phù hợp: Dẫn đến ăn mòn, rò rỉ

Khắc phục: Chọn vật liệu phù hợp với môi trường làm việc

  

Ví dụ thực tế về tính toán và chọn đường ống

Giả sử cần bơm nước với lưu lượng 30 m³/h, chiều cao tổng cộng 20m, khoảng cách 100m.

Bước 1: Tính đường kính ống

Chọn vận tốc dòng chảy 2 m/s

D = √((4 × (30/3600))/(π × 2)) ≈ 0.073 m

Chọn ống chuẩn 75 mm

Bước 2: Tính tổn thất ma sát

Giả sử f = 0.02 (phụ thuộc vào vật liệu ống)

hf = 0.02 × (100/0.075) × (2²/2×9.81) ≈ 5.4 m

Bước 3: Tính tổn thất cục bộ

Giả sử tổng hệ số tổn thất K = 5

hm = 5 × (2²/2×9.81) ≈ 1 m

Tổng tổn thất = 5.4 + 1 = 6.4 m

Bước 4: Tính tổng cột áp cần thiết

H = 20 + 6.4 = 26.4 m

Kết quả: Cần chọn máy bơm có khả năng bơm 30 m³/h ở cột áp 26.4 m với đường ống 75 mm.

 

Tóm lại: Việc tính toán và chọn đúng đường ống nước cho máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống bơm. Bằng cách xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như lưu lượng, chiều cao cột nước, và tổn thất áp suất, ta có thể thiết kế một hệ thống bơm hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Đầu tư thời gian và công sức vào quá trình này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho dự án của bạn.

 

 

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

- Tại sao không nên chọn ống có đường kính lớn hơn nhiều so với tính toán?

Việc này có thể dẫn đến vận tốc dòng chảy thấp, gây lắng đọng và tăng chi phí không cần thiết.

 - Làm thế nào để xác định vận tốc dòng chảy phù hợp?

 

Thông thường, vận tốc dòng chảy nên từ 1-3 m/s tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

- Có cần tính đến độ dốc của đường ống không?

Có, độ dốc ảnh hưởng đến áp suất tĩnh và cần được tính vào tổng chiều cao cột nước.

 

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp HCM

 

Xem thêm >>> Giá máy bơm Pentax | Giá máy bơm Ebara | máy bơm chìm

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia