DANH MỤC MÁY BƠM

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia

Máy bơm Ebara trục đứng

Máy bơm trục đứng Ebara

Trong ngành công nghiệp và dân dụng hiện đại, máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng. Trong số đó, máy bơm Ebara trục đứng nổi bật như một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về loại máy bơm này, từ đặc điểm kỹ thuật đến ứng dụng thực tế.

 

 

Đặc điểm của máy bơm Ebara trục đứng

Cấu tạo độc đáo:

Máy bơm Ebara trục đứng có thiết kế với trục bơm đặt theo chiều thẳng đứng. Điều này cho phép motor được đặt trên mặt đất, trong khi phần bơm nằm dưới mực nước. Cấu tạo này giúp tiết kiệm không gian và tăng hiệu quả bơm.

 

Nguyên lý hoạt động:

Khi hoạt động, motor truyền động quay cho trục, làm quay cánh bơm. Chuyển động này tạo ra lực ly tâm, hút nước từ dưới lên và đẩy ra theo đường ống xả.

 

Các loại máy bơm Ebara trục đứng phổ biến:

- Bơm trục đứng Ebara đa tầng cánh (Vertical Multistage Pumps)

- Máy bơm trục đứng tuabin (Vertical Turbine Pumps)

- Máy bơm trục đứng ly tâm (Vertical Centrifugal Pumps)

 

Ưu điểm nổi bật của máy bơm Ebara trục đứng

Hiệu suất cao:

Máy bơm Ebara trục đứng có khả năng bơm với lưu lượng lớn và cột áp cao, đảm bảo hiệu suất vượt trội trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tiết kiệm không gian:

Thiết kế trục đứng cho phép lắp đặt trong không gian hẹp, ideal cho các nhà máy hoặc hệ thống xử lý nước có diện tích giới hạn.

Độ bền và độ tin cậy:

Sử dụng vật liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, máy bơm Ebara trục đứng có tuổi thọ cao và ít cần bảo trì.

Khả năng chống ăn mòn:

Nhiều model được thiết kế với các bộ phận bằng thép không gỉ hoặc vật liệu chống ăn mòn, phù hợp cho việc bơm nước biển hoặc hóa chất.

 

Ứng dụng bơm trục đứng Ebara trong thực tế

Công nghiệp:

Máy bơm Ebara trục đứng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất, hệ thống làm mát, và quy trình công nghiệp đòi hỏi bơm với áp suất cao.

Nông nghiệp:

Trong lĩnh vực nông nghiệp, loại máy bơm này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tưới tiêu và cấp nước cho các trang trại quy mô lớn.

Xử lý nước thải:

Khả năng xử lý lưu lượng lớn và chống ăn mòn khiến máy bơm Ebara trục đứng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy xử lý nước thải.

Cấp nước đô thị:

Nhiều thành phố sử dụng máy bơm này trong hệ thống cấp nước, nhờ vào độ tin cậy và hiệu suất cao của chúng.

 

So sánh bơm trục đứng Ebara với các loại máy bơm khác

So với máy bơm trục ngang:

Ưu điểm: Tiết kiệm không gian, hiệu suất cao hơn ở những ứng dụng cột áp cao.

Nhược điểm của bơm: Chi phí đầu tư mua sắm ban đầu có thể cao hơn.

So với máy bơm chìm:

Ưu điểm: Dễ dàng bảo trì hơn vì motor nằm trên mặt đất.

Nhược điểm: Yêu cầu không gian lắp đặt theo chiều thẳng đứng lớn hơn.

 

Hướng dẫn cách lựa chọn bơm Ebara trục đứng

Thông số kỹ thuật cần quan tâm nhất đến là:

- Lưu lượng cần bơm (m³/h)

- Cột áp yêu cầu (m)

- Đặc tính của chất lỏng cần bơm (nhiệt độ, độ pH, độ nhớt)

- Công suất motor (kW)

- Cần xác định được chính xác nhu cầu sử dụng thực tế

- Cân nhắc chi phí vận hành dài hạn, không chỉ giá mua ban đầu

 

Bảo trì và bảo dưỡng

Lịch trình bảo dưỡng định kỳ:

- Kiểm tra độ rung và tiếng ồn bất thường: hàng tuần

- Kiểm tra và bôi trơn ổ đỡ: 3-6 tháng/lần

- Kiểm tra và thay thế phốt bơm nếu cần: 6-12 tháng/lần

- Đại tu toàn bộ máy bơm: 3-5 năm/lần (tùy vào tần suất sử dụng)

 

Những lỗi thường gặp ở bơm trục đứng Ebara và cách khắc phục:

- Bơm không chạy khi đóng điện: Tiến hành kiểm tra nguồn điện, công tắc, và cầu chì

- Lưu lượng hoặc áp suất thấp: Kiểm tra van, lọc, và cánh bơm

- Rò rỉ: Kiểm tra và thay thế phốt bơm nếu cần

- Tiếng ồn bất thường: Kiểm tra ổ đỡ và căn chỉnh trục

 

FAQ, câu hỏi thường gặp về máy bơm trục đứng Ebara

a. Giá của máy bơm Ebara trục đứng như thế nào?

Giá cả thay đổi tùy theo model và công suất, từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng. Tuy nhiên, chi phí vận hành thường thấp hơn nhờ hiệu suất cao.

b. Thời gian bảo hành của máy bơm Ebara trục đứng là bao lâu?

Thông thường, thời gian bảo hành là 12-24 tháng tùy theo nhà phân phối và model cụ thể.

c. Dịch vụ hậu mãi của Ebara như thế nào?

Ebara cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện, bao gồm tư vấn kỹ thuật, bảo trì định kỳ, và cung cấp phụ tùng chính hãng.

 

 

 

Các model và thông số kỹ thuật của bơm trục đứng Ebara

 

Model

QDC

Công suất

Điện áp V

Lưu lượng
L/min

Cột áp  H (m)

KW

HP

CVM AM/15

220/40

1.1

1.5

 80.7-27.3

 20-80

 42-42

CVM A/15

380/40

1.1

1.5

 80.7-27.3

 20-80

 42-42

CVM A/18

380/40

1.3

1.8

 94.3-28.8

 20-80

 42-42

CVM B/25

380/40

1.85

2.5

 98.6-40.9

 30-120

 42-42

 

 

 

 

 

 

 

EVMS 3 5F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 34 - 19.5

 20-75

 34-34

EVMS 3 7F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 47.6 - 27.3

 20-75

 34-34

EVMS 3 8F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 54.3 - 31.3

 20-75

 34-34

EVMS 3 9F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 61.1 - 35.2

 20-75

 34-34

EVMS 3 10F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 67.9 - 39.1

 20-75

 34-34

EVMS 3 11F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 74.7 - 43

 20-75

 34-34

EVMS 3 12F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 81.5 - 46.9

 20-75

 34-34

EVMS 3 13F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 90.9 - 53.6

 20-75

 34-34

EVMS 3 14F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 97.9 - 57.7

 20-75

 34-34

EVMS 3 15F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 104.9-61.8

 20-75

 34-34

EVMS 3 16F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 111.9-65.9

 20-75

 34-34

EVMS 3 17F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 119.7-71

 20-75

 34-34

EVMS 3 19F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 133.8-79.3

 20-75

 34-34

EVMS 3 21F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 147.9-87.7

 20-75

 34-34

EVMS 3 23F5 HQ1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 162 - 96

 20-75

 34-34

EVMS 3 24F5 HQ1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 169 - 100.2

 20-75

 34-34

EVMS 3 25F5 HQ1BEG E/3,0

380V

3

4

 176.1-104.4

 12-75

 34-34

EVMS 3 27F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3

4

 190-112.7

 20-75

 34-34

EVMS 3 29F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3

4

 204.2-121.2

 20-75

 42-42

EVMS 5 5F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 43.3 - 23.8

 40-130

 42-42

EVMS 5 6F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 53.3 - 30.2

 40-130

 42-42

EVMS 5 7F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 62.5 - 35.2

 40-130

 42-42

EVMS 5 8F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 71.9 - 40.8

 40-130

 42-42

EVMS 5 9F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 80.9 - 45.9

 40-130

 42-42

EVMS 5 10F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 89.9 - 51

 40-130

 42-42

EVMS 5 11F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 98.9 - 56.1

 40-130

 42-42

EVMS 5 12F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 107.8 61.2

 40-130

 42-42

EVMS 5 13F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 116.8-66.3

 40-130

 42-42

EVMS 5 14F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 125.8-71.4

 40-130

 42-42

EVMS 5 15F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 134.8-76.5

 40-130

 42-42

EVMS 5 20F5 HQ1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 182.4-104.6

 40-130

 42-42

EVMS 5 23F5 HQ1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 211.2-121.8

 40-130

 42-42

EVMS 10 3F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 31.6 - 14.5

 75-250

 49-49

EVMS 10 5F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 52.7 - 24.2

 75-250

 49-49

EVMS 10 7F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 74.3 - 34.4

 75-250

 49-49

EVMS 10 8F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 84.9 - 39.3

 75-250

 49-49

EVMS 10 11F5 Q1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 118.3-55.7

 75-250

 49-49

EVMS 10 12F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 130 - 61.8

 75-250

 49-49

EVMS 10 15F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 162.5-77.3

 75-250

 49-49

EVMS 10 16F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 170.9-79.8

 75-250

 49-49

EVMS 10 18F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 192.3-89.8

 75-250

 49-49

EVMS 10 19F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 203 - 94.8

 75-250

 49-49

EVMS 10 21F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 224.3-104.7

 75-250

 49-49

EVMS 10 22F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 240 - 115.2

 75-250

 49-49

EVMS 15 1F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 12.8 - 4.3

 130-400

 60-60

EVMS 15 2F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 27.6 - 16.9

 130-400

 60-60

EVMS 15 3F5 Q1BEG E/3.0

380V

3

4

 41.4 - 25.4

 130-400

 60-60

EVMS 15 4F5 Q1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 56 - 34.8

 130-400

 60-60

EVMS 15 5F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 70.5 - 44

 130-400

 60-60

EVMS 15 6F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 84.6 - 52.9

 130-400

 60-60

EVMS 15 7F5 Q1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 97.3 - 60.1

 130-400

 60-60

EVMS 15 8F5 Q1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 111.2-68.7

 130-400

 60-60

EVMS 15 10F5 Q1BEG E/11

380V

11

15

 142.1-89.2

 130-400

 60-60

EVMS 15 11F5 Q1BEG E/11

380V

11

15

 156.3-98.2

 130-400

 60-60

EVMS 15 12F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 170.5-107.1

 130-400

 60-60

EVMS 15 13F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 184.7-116

 130-400

 60-60

EVMS 15 15F5 HQ1BEG E/15

380V

15

20

 216.2-137.3

 130-400

 60-60

EVMS 15 17F5 HQ1BEG E/15

380V

15

20

 245.1-155.6

 130-400

 60-60

EVMS 20 5F5 Q1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 76.5 - 44

 180-480

 60-60

EVMS 20 6F5 Q1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 91.8 - 52.8

 180-480

 60-60

EVMS 20 10F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 156.3-92

 180-480

 60-60

EVMS 20 11F5 HQ1BEG E/15

380V

15

20

 174.4-104.2

 180-480

 60-60

EVMS 20 13F5 HQ1BEG E/15

380V

15

20

 206.1-123.1

 180-480

 60-60

EVMS 20 15F5 HQ1BEG E/18.5

380V

18.5

25

 237.8-142.1

 180-480

 60-60

 

 

 

 

 

 

 

EVMSG1 2F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 11.2-7.1

 12-40

 34-34

EVMSG1 3F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 16.8-10.6

 12-40

 34-34

EVMSG1 4F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 22.4-14.2

 12-40

 34-34

EVMSG1 5F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 28-17.7

 12-40

 34-34

EVMSG1 6F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 33.6-21.2

 12-40

 34-34

EVMSG1 7F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 39.2-24.8

 12-40

 34-34

EVMSG1 8F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 44.5-28.3

 12-40

 34-34

EVMSG1 9F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 50.5-31.8

 12-40

 34-34

EVMSG1 10F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 56-35.4

 12-40

 34-34

EVMSG1 11F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 61.5-38.9

 12-40

 34-34

EVMSG1 12F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 67-42.5

 12-40

 34-34

EVMSG1 13F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 73-46

 12-40

 34-34

EVMSG1 14F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 78.5-49.5

 12-40

 34-34

EVMSG1 16F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 89.5-56.5

 12-40

 34-34

EVMSG1 18F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 101-63.5

 12-40

 34-34

EVMSG1 20F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 112-71

 12-40

 34-34

EVMSG1 22F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 123-78

 12-40

 34-34

EVMSG1 24F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 135-85

 12-40

 34-34

EVMSG1 26F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 146-92

 12-40

 34-34

EVMSG1 27F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 151-95.5

 12-40

 34-34

EVMSG1 29F5 HQ1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 163-103

 12-40

 34-34

EVMSG1 32F5 HQ1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 179-113

 12-40

 34-34

EVMSG1 34F5 HQ1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 191-120

 12-40

 34-34

EVMSG1 37F5 HQ1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 207-131

 12-40

 34-34

EVMSG1 39F5 HQ1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 219-138

 12-40

 34-34

 

 

 

 

 

 

 

EVMSG3 2F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 14.1-8.3

 20-75

 34-34

EVMSG3 3F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 21.1-12.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 4F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 28.2-16.7

 20-75

 34-34

EVMSG3 5F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 35.2-20.9

 20-75

 34-34

EVMSG3 6F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 42.5-25

 20-75

 34-34

EVMSG3 7F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 49.5-29.2

 20-75

 34-34

EVMSG3 8F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 56.5-33.4

 20-75

 34-34

EVMSG3 9F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 63.5-37.6

 20-75

 34-34

EVMSG3 10F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 70.5-41.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 11F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 77.5-46

 20-75

 34-34

EVMSG3 12F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 84.5-50

 20-75

 34-34

EVMSG3 13F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 91.5-54.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 14F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 98.5-58.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 15F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 106-62.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 16F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 113-67

 20-75

 34-34

EVMSG3 17F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 120-71

 20-75

 34-34

EVMSG3 19F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 134-79.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 21F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 148-87.5

 20-75

 34-34

EVMSG3 23F5 HQ1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 162-96

 20-75

 34-34

EVMSG3 24F5 HQ1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 169-100

 20-75

 34-34

EVMSG3 25F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 176-104

 20-75

 34-34

EVMSG3 27F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 190-113

 20-75

 34-34

EVMSG3 29F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 204-121

 20-75

 34-34

EVMSG3 31F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 218-129

 20-75

 34-34

EVMSG3 33F5 HQ1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 232-138

 20-75

 34-34

 

 

 

 

 

 

 

EVMSG5 2F5 Q1BEG E/0.37

380V

0.37

0.5

 18-10.2

 40-130

 42-42

EVMSG5 3F5 Q1BEG E/0.55

380V

0.55

0.75

 26.9-15.3

 40-130

 42-42

EVMSG5 4F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 35.9-20.4

 40-130

 42-42

EVMSG5 5F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 45-22.5

 40-130

 42-42

EVMSG5 6F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 54-30.6

 40-130

 42-42

EVMSG5 7F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 63-35.7

 40-130

 42-42

EVMSG5 8F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 72-41

 40-130

 42-42

EVMSG5 9F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 81-46

 40-130

 42-42

EVMSG5 10F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 90-51

 40-130

 42-42

EVMSG5 11F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 98.5-56

 40-130

 42-42

EVMSG5 12F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 108-61

 40-130

 42-42

EVMSG5 13F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 117-66.5

 40-130

 42-42

EVMSG5 14F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 126-17.5

 40-130

 42-42

EVMSG5 15F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 135-76.5

 40-130

 42-42

EVMSG5 17F5 Q1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 153-86.5

 40-130

 42-42

EVMSG5 19F5 HQ1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 171-97

 40-130

 42-42

EVMSG5 20F5 HQ1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 179-102

 40-130

 42-42

EVMSG5 23F5 HQ1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 206-117

 40-130

 42-42

EVMSG5 25F5 HQ1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 224-127

 40-130

 42-42

EVMSG5 27F5 HQ1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 242-138

 40-130

 42-42

 

 

 

 

 

 

 

EVMSG10 2F5 Q1BEG E/0.75

380V

0.75

1

 21.2-9.8

 75-250

 49-49

EVMSG10 3F5 Q1BEG E/1.5

380V

1.5

2

 31.8-14.7

 75-250

 49-49

EVMSG10 4F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 42.4-19.6

 75-250

 49-49

EVMSG10 5F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 53-24.6

 75-250

 49-49

EVMSG10 6F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 63.5-29.5

 75-250

 49-49

EVMSG10 7F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 74-34.4

 75-250

 49-49

EVMSG10 8F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 84.5-39.3

 75-250

 49-49

EVMSG10 9F5 Q1BEG E/4.0

380V

4.0

5.5

 95.5-44

 75-250

 49-49

EVMSG10 10F5 Q1BEG E/4.0

380V

4.0

5.5

 106-49

 75-250

 49-49

EVMSG10 11F5 Q1BEG E/4.0

380V

4.0

5.5

 116-54

 75-250

 49-49

EVMSG10 12F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 127-59

 75-250

 49-49

EVMSG10 14F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 148-68.5

 75-250

 49-49

EVMSG10 15F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 159-73.5

 75-250

 49-49

EVMSG10 16F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 169-78.5

 75-250

 49-49

EVMSG10 18F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 191-88.5

 75-250

 49-49

EVMSG10 19F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 201-93.5

 75-250

 49-49

EVMSG10 21F5 HQ1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 222-103

 75-250

 49-49

EVMSG10 22F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 233-108

 75-250

 49-49

EVMSG10 23F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 244-113

 75-250

 49-49

 

 

 

 

 

 

 

EVMSG15 1F5 Q1BEG E/1.1

380V

1.1

1.5

 13.8-8.4

 130-400

 60-60

EVMSG15 2F5 Q1BEG E/2.2

380V

2.2

3

 27.5-16.8

 130-400

 60-60

EVMSG15 3F5 Q1BEG E/3.0

380V

3.0

4

 41.5-25.2

 130-400

 60-60

EVMSG15 4F5 Q1BEG E/4.0

380V

4

5.5

 55-33.6

 130-400

 60-60

EVMSG15 5F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 69-42

 130-400

 60-60

EVMSG15 6F5 Q1BEG E/5.5

380V

5.5

7.5

 82.5-50.5

 130-400

 60-60

EVMSG15 7F5 Q1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 96.5-58.5

 130-400

 60-60

EVMSG15 8F5 Q1BEG E/7.5

380V

7.5

10

 110-67

 130-400

 60-60

EVMSG15 9F5 Q1BEG E/11

380V

11

15

 124-75.5

 130-400

 60-60

EVMSG15 10F5 Q1BEG E/11

380V

11

15

 138-84

 130-400

 60-60

EVMSG15 11F5 Q1BEG E/11

380V

11

15

 151-92.5

 130-400

 60-60

EVMSG15 12F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 165-101

 130-400

 60-60

EVMSG15 13F5 HQ1BEG E/11

380V

11

15

 179-109

 130-400

 60-60

EVMSG15 15F5 HQ1BEG E/15

380V

15

20

 206-126

 130-400

 60-60

EVMSG15 17F5 HQ1BEG E/15

380V

15

20

 234-143

 130-400

 60-60

 

Xem thêm >>> máy bơm PCCC Ebara | Báo giá bơm Ebara

 

CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH

Địa chỉ: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Tp HCM

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thu Thảo

0901.456.011

Nguyễn Tân

0903.618.622

Ánh Ngọc

0931.345.266

ĐỐI TÁC - quảng cáo

bom giam gia