DANH MỤC MÁY BƠM
Tin tức
Trong các hệ thống xử lý nước thải hiện đại, ShinMaywa...
Trong các hệ thống xử lý nước thải hiện đại, ShinMaywa (Nhật Bản) luôn là cái tên bảo chứng cho chất lượng và độ bền. Tuy nhiên, khi đứng trước hai sự lựa chọn là dòng SM (Standard) và dòng SME (High Efficiency), nhiều chủ đầu tư và kỹ sư thường phân vân.
Câu hỏi phổ biến nhất là: "Tại sao cùng một công suất động cơ (ví dụ cùng 0.75kW), dòng SME lại có giá thành cao hơn đáng kể so với dòng SM?"

Trước khi so sánh kỹ thuật, chúng ta cần hiểu rõ mục đích thiết kế của hãng cho hai dòng này:
Đây là dòng máy khuấy chìm tiêu chuẩn, được thiết kế theo nguyên lý truyền động trực tiếp (direct-drive). Dòng SM tập trung vào sự đơn giản, gọn nhẹ và tính kinh tế. Nó phục vụ tốt cho các nhu cầu khuấy trộn cơ bản, nơi mà yêu cầu về dòng chảy và lực đẩy ở mức trung bình.
SME là dòng máy khuấy hiệu suất cao. Chữ "E" đại diện cho sự cải tiến vượt bậc về Energy Saving (Tiết kiệm năng lượng) và Efficiency (Hiệu suất). Dòng này được thiết kế để giải quyết bài toán: Làm thế nào để tạo ra lực khuấy mạnh nhất với lượng điện năng tiêu thụ thấp nhất?
Sự chênh lệch giá thành không đến từ thương hiệu, mà đến từ 3 yếu tố công nghệ cốt lõi giúp dòng SME vượt trội hoàn toàn:
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Trong kỹ thuật máy khuấy, Công suất (kW) chỉ là lượng điện tiêu thụ, còn Lực đẩy (Thrust - đơn vị Newton) mới là thước đo khả năng làm việc thực tế của máy.
- Dòng SM: Sử dụng cánh khuấy dạng chân vịt tiêu chuẩn (standard propeller). Thiết kế này dễ chế tạo, giá thành rẻ nhưng hiệu suất chuyển đổi từ điện năng sang động năng dòng chảy chỉ ở mức khá.
- Dòng SME: Cánh khuấy được thiết kế dựa trên mô phỏng dòng chảy CFD (Computational Fluid Dynamics).
- Biên dạng cánh: Cánh của dòng SME có biên dạng cong 3D đặc biệt (tương tự cánh máy bay hoặc tàu ngầm hiện đại), giúp giảm tối đa lực cản nước khi quay.
Kết quả: Với cùng một công suất motor, dòng SME tạo ra lưu lượng nước (m³/min) lớn hơn và vùng ảnh hưởng (mixing zone) rộng hơn so với dòng SM.
Dòng SM: Thường sử dụng động cơ 4 cực (4-pole) với tốc độ quay nhanh (khoảng 1450 vòng/phút). Việc quay quá nhanh đôi khi tạo ra sự xáo trộn cục bộ (turbulence) nhiều hơn là tạo ra dòng chảy định hướng đi xa.
- Dòng SME: Được trang bị công nghệ tiên tiến hơn, thường kết hợp với hộp giảm tốc (gear reduction) hoặc thiết kế đa cực (multi-pole) để tối ưu hóa tốc độ vòng quay.
- Việc giảm tốc độ quay nhưng tăng mô-men xoắn giúp cánh khuấy của SME vận hành êm hơn, đẩy nước đi xa hơn mà không gây sục bọt khí không mong muốn (quan trọng trong bể Anoxic/Anaerobic).
- Động cơ của dòng SME thường đạt chuẩn IE3 (Premium Efficiency), tỏa nhiệt ít hơn và tuổi thọ cao hơn.
Để đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường nước thải ăn mòn, ShinMaywa trang bị cho dòng SME những vật liệu cao cấp hơn:
- Phốt cơ khí (Mechanical Seal): Dòng SME thường sử dụng phốt cơ khí kép (Dual Mechanical Seal) với vật liệu Silicon Carbide (SiC/SiC) ở cả hai mặt, chịu mài mòn tốt hơn nhiều so với Carbon/Ceramic thông thường.
- Cảm biến rò rỉ: Dòng SME thường được tích hợp sẵn cảm biến rò rỉ nước vào buồng dầu hoặc buồng motor, giúp phát hiện sớm sự cố và ngắt máy bảo vệ động cơ (tính năng này có thể là tùy chọn hoặc hạn chế ở một số model SM nhỏ).
Để thuận tiện cho việc tra cứu và so sánh, dưới đây là bảng tổng hợp các đặc tính kỹ thuật quan trọng:
|
Đặc điểm kỹ thuật |
ShinMaywa SM (Standard) |
ShinMaywa SME (High Efficiency) |
|
Nguyên lý hoạt động |
Kết nối truyền động trực tiếp |
Truyền động tối ưu hoặc qua giảm tốc |
|
Thiết kế cánh khuấy |
Cánh thường, 3 lá |
Cánh biên dạng 3D, hiệu suất cao |
|
Tỉ số Lực đẩy/Công suất |
Trung bình |
Rất cao (High Thrust/Power ratio) |
|
Vùng tác động (Mixing Zone) |
Hẹp hơn, dòng chảy ngắn |
Rộng hơn, dòng chảy đi xa |
|
Khả năng chống cuốn rác |
Tiêu chuẩn |
Tốt (nhờ thiết kế cánh quét ngược) |
|
Độ ồn & Rung lắc |
Cao hơn do tua nhanh |
Thấp, vận hành êm ái |
|
Tuổi thọ vòng bi/phốt |
Tiêu chuẩn (2-3 năm thay thế) |
Cao (do tốc độ vòng quay thấp hơn) |
|
Giá thành đầu tư |
Tiết kiệm |
Cao hơn 20-40% (tùy model) |

Không phải lúc nào mua máy đắt tiền nhất cũng là tốt nhất. Việc lựa chọn phụ thuộc vào Bài toán kinh tế và Yêu cầu kỹ thuật của từng bể:
Trường hợp 1: Nên chọn dòng ShinMaywa SM
- Bể điều hòa (Equalization Tank): Nơi chỉ cần khuấy trộn để chống lắng cặn đáy, không yêu cầu dòng chảy định hướng quá khắt khe.
- Ngân sách hạn chế: Các dự án cải tạo nhỏ, hoặc chủ đầu tư yêu cầu cắt giảm chi phí vật tư ban đầu tối đa.
- Bể kích thước nhỏ: Các bể xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ, nơi khoảng cách từ máy đến tường đối diện ngắn, không cần lực đẩy quá xa.
Trường hợp 2: Nên chọn dòng ShinMaywa SME
Bể thiếu khí/kỵ khí (Anoxic/Anaerobic): Đây là ứng dụng quan trọng nhất. Dòng SME tạo ra dòng chảy tầng (laminar flow) tốt, giúp tuần hoàn bùn vi sinh khắp bể mà không làm vỡ bông bùn và không đưa oxy vào nước (do không tạo xoáy mặt mạnh).
- Bể sinh học hiếu khí (Aerotank) kích thước lớn: Dùng để hỗ trợ phân tán khí và ngăn lắng bùn ở các góc chết mà đĩa thổi khí không với tới.
- Dự án quan tâm đến OPEX (Chi phí vận hành): Nếu tính toán trong vòng 5 năm, dòng SME sẽ tiết kiệm lượng điện năng đáng kể, bù đắp lại phần chi phí mua máy ban đầu chênh lệch.
Xem thêm >>> máy bơm Shinmaywa | máy bơm chìm
Trụ sở: 21/20/77 và 21/20/79 KP6, Lê Công Phép, Phường An Lạc (Q.Bình Tân), Thành phố Hồ Chí Minh
Cửa hàng trưng bày & Phòng kinh doanh: 1129/3 Lạc Long Quân, Phường Bảy Hiền (Q.Tân Bình), Thành phố Hồ Chí Minh
VỀ CHÚNG TÔI
Hàng nhập khẩu đầy đủ CO/CQ
Giá cả cạnh tranh
Giao hàng đúng thỏa thuận
Bảo hành tận tâm
________________________________________
Số ĐKKD: 0307737594 - Ngày cấp: 13/05/2011 - Nơi cấp: Sở Kế Hoạch, Đầu Tư TP.HCM
THỎA THUẬN & CHÍNH SÁCH
Chính sách đổi trả Hình thức thanh toán Hướng dẫn mua hàng online Phương thức vận chuyển Chính sách - bảo mật